HY VỌNG CON in English translation

i hope you
tôi hy vọng bạn
tôi hy vọng anh
hy vọng cậu
hy vọng cô
em hy vọng anh
mong anh
hi vọng bạn
mong bạn
tôi hy vọng ông
hy vọng con
hopefully i
hy vọng tôi
hi vọng tôi
tôi mong
ước gì tôi

Examples of using Hy vọng con in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Con hy vọng con đã làm cho mẹ tự hào.
I just hope I have made you proud.
Ta hy vọng con cũng sẽ thích.
I'm hoping you will be, too.
Hy vọng con làm tốt hơn ba, con yêu Vâng có.
Yes. Ahh. Well, I hope you're doing better than me, baby.
Hy vọng con thích bữa tiệc.
Hope you enjoy the party.
Hy vọng con biết con đang làm gì.
Hope you know what you're doing.
Hy vọng con làm tốt hơn ba, con yêu Vâng có.
Yes. Well, I hope you're doing better than me, baby.
Tôi hy vọng con cái cô cậu chú tâm nghe tôi nhiều hơn cô cậu.
I hope your kids paid more attention to me than you did.
Hy vọng con thích nơi này.- Cảm ơn mẹ.
Hope you like it here. Thanks.
Hy vọng con làm tốt hơn ba.
I hope you're doing better than me.
Mẹ hy vọng con có thể đến.
I was hoping you could come.
Hy vọng con đã học được 1 bài học.
Hope you have learned your lesson, Son.
Con chỉ hy vọng con không làm bố thất vọng..
I just hope I don't let you down.
Nhưng ta hy vọng con có thể thay đổi tất cả.
But I'm hoping you can change all that.
Hy vọng con đã học được 1 bài học.
Hope you have learnt your lesson, Son.
Hãy hy vọng con đã đóng gói đồ chơi khúc côn cầu.
Let's hope you packed a change of hockey gear.
Mỗi lần lắc nó, hy vọng con sẽ nghĩ tới bố".
Every time you shake it up, I hope that you will think of me.
Ta hy vọng con cố gắng để được như bà ấy.
I hope you will try to be like her. She was a very devout woman.
Con chỉ hy vọng con tỉnh ngủ thôi.
I just hope I can stay awake.
Con hy vọng con làm đúng vị bác thích.
I hope I made it the way you like it.
Mẹ hy vọng con quên kế hoạch của con rồi.
I do hope you have forgotten all about that silly little plan of yours.
Results: 224, Time: 0.0479

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English