Examples of using Jon hamm in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
một tên bán hàng máy hút bụi do Jon Hamm thủ vai.
Diễn viên Jon Hamm.
Người có Jon Hamm.
Thảo luận: Jon Hamm.
Hình ảnh của Jon Hamm.
Hình ảnh của Jon Hamm.
Thảo luận: Jon Hamm.
Chẳng hề giống Jon Hamm.
Jon Hamm, diễn viên người Mỹ.
Được rồi, chắc là kiểu Jon Hamm.
Jon Hamm muốn thử sức với vai“ Batman”?
Jon Hamm muốn thử sức với vai“ Batman”?
Diễn viên Jon Hamm và" cây hài" Jack McBrayer.
Jon Hamm muốn thử sức với vai“ Batman”?
Jon Hamm- Chuẩn bị trang phục cho phim khiêu dâm.
Next Phỏng vấn Ansel Elgort& Jon Hamm cho phim‘ BABY DRIVER'.
Diễn viên Jon Hamm tham gia bộ phim siêu nhiên‘ Off Season'.
Ông được miêu tả vào năm 2008 Golden Globe chiến thắng Jon Hamm.
Ông được miêu tả vào năm 2008 Golden Globe chiến thắng Jon Hamm.
Jon Hamm vai Herb Overkill, nhà phát minh và chồng của Scarlet[ 11].