Examples of using Jon jones in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Jon Jones đã trở lại.
Jon Jones đã trở lại.
Jon Jones sắp tái xuất.
Không phải Jon Jones.
Lời đáp trả của Jon Jones.
Tôi sẽ phá nát Jon Jones.
Tôi sẽ phá nát Jon Jones.
Jon jones dẫn đầu ufc 235.
Jon jones dẫn đầu ufc 235.
Không phải anh ta( Jon Jones).
Jon Jones mới vĩ đại.
Tôi sẽ phá nát Jon Jones.
UFC chính thức trừng phạt Jon Jones.
UFC chính thức trừng phạt Jon Jones.
Jon Jones bị cấm thi đấu 1 năm.
Anh ấy muốn đấu với Jon Jones.".
Có vẻ rất, rất tốt cho Jon Jones.
Anh ấy muốn đấu với Jon Jones.".
Jon Jones và Daniel Cormier để thay thế.
Anh ấy muốn đấu với Jon Jones.".