KỂ CẢ TRUNG QUỐC in English translation

including china
bao gồm trung quốc
bao gồm china
even china
ngay cả trung quốc
ngay cả trung quốc cũng
thậm chí trung quốc
trung quốc cũng
kể cả trung quốc

Examples of using Kể cả trung quốc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nỗ lực của các quốc gia vùng Ðông Á, kể cả Trung Quốc, để có được tài liệu mật
Attempts by countries in East Asia, including China, to obtain classified or proprietary information by“academic solicitation,” such
thì họ quay sang tập trung vào các nền kinh tế đang phát triển, kể cả Trung Quốc, nơi mà cứ 3 điếu thuốc trên thế giới, thì có 1 điếu
as tobacco companies are squeezed out of richer nations, they are increasingly turning their attention to developing economies, including China, where one in three cigarettes smoked in the world are consumed,
các nước Á châu còn lại, kể cả Trung Quốc đều nghèo khó và tăm tối trước khi thế chiến thứ II kết thúc vào năm 1945.
of the 20th century, the rest of Asia, including China, was poor before World War II ended in 1945.
đối với các bên ký kết khác, kể cả Trung Quốc.
also for other signatories, including China.
được tổ chức hàng năm để các nhà lãnh đạo ASEAN gặp các lãnh tụ từ tám quốc gia khác, kể cả Trung Quốc và Mỹ, nhằm thảo luận các vấn đề liên quan đến an ninh và kinh tế.
would also fly to Cambodia to attend on Tuesday the so-called East Asia Summit, an annual forum where ASEAN leaders and their counterparts from eight other nations, including China and the United states, would discuss security and economic concerns.
Ai cũng biết điều đó, kể cả Trung Quốc.".
And everyone knows that, including China.
Không có nước nào phản đối, kể cả Trung Quốc.
There are no serious contenders, including China.
Ai cũng biết điều đó, kể cả Trung Quốc.".
And everyone knows that, including the Iranians.”.
Điều này không quốc gia nào sánh được, kể cả Trung Quốc.
No other nation can catch us, including China.
Tôi hy vọng nó có kết quả tốt cho mọi người, kể cả Trung Quốc.
I hope it works out for everybody including China.
Sự ổn định này có lợi cho tất cả các bên, kể cả Trung Quốc.
This stability serves the interests of all, including those of China.
Tôi hy vọng nó có kết quả tốt cho mọi người, kể cả Trung Quốc.
And everybody hopefully will be very happy, including China.
Chúng tôi không mưu tìm xung đột với bất cứ quốc gia nào kể cả Trung Quốc.
We do not want a negative relationship with any country, including China.
Tất cả những lợi ích này không có điểm nào chống lại bất kỳ nước nào khác, kể cả Trung Quốc.
None of these interests is directed against any other country, including China.
Chi tiết về các hoạt động sẽ hoàn toàn minh bạch đối với các nước trong vùng, kể cả Trung Quốc.
The details of all operations would be completely transparent to all regional states, including China.
sẽ không có lợi cho bất kỳ ai, kể cả Trung Quốc.
it will not be helpful for any one, including China.
Ở đó chúng ta có những lực lượng nhiều hơn bất kỳ một nước nào khác trên thế giới, kể cả Trung Quốc.
We have a lot more forces out there than any other nation in the world, including China today.”.
Không có quốc gia nào, kể cả Trung Quốc, hiện báo cáo phát thải ở nước ngoài trong kho phát thải quốc gia.
No nation, including China, currently reports emissions generated abroad in its national emissions inventory.
họ hoạt động ở 27 quốc gia, kể cả Trung Quốc.
they operate in 27 countries including China.
Ở đó chúng ta có những lực lượng nhiều hơn bất kỳ một nước nào khác trên thế giới, kể cả Trung Quốc.
It will soon have more people than any other country on the planet… including China.
Results: 1996, Time: 0.0258

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English