KỲ QUÁI in English translation

bizarre
kỳ lạ
kỳ quái
kì lạ
kỳ quặc
kỳ dị
kì quái
lạ lùng
kỳ cục
kì quặc
kì dị
weird
kỳ lạ
lạ
kỳ quặc
kỳ cục
kỳ quái
kì quặc
kì cục
quái dị
kỳ dị
quái đản
strange
lạ
kỳ quặc
kỳ quái
thật kỳ lạ
kỳ dị
kì quặc
kỳ cục
whimsical
hay thay đổi
kỳ quái
kỳ lạ
kỳ dị
kì quái
kỳ quặc
kì lạ
kỳ diệu
eerie
kỳ lạ
kỳ quái
kì lạ
đáng sợ
kì quái
kỳ dị
quái dị
kỳ quặc
quái lạ
odd
kỳ lạ
lẻ
kỳ quặc
kì lạ
lặt vặt
kỳ cục
lạ lùng
kì quặc
kỳ quái
thật lạ
freak
quái dị
quái vật
kỳ dị
kỳ quái
quái đản
lập dị
dị hợm
hoảng
sợ
phát điên
fantastical
tuyệt vời
kỳ diệu
giả tưởng
kỳ quái
huyền bí
kỳ ảo
tưởng tượng
huyền diệu
huyền ảo
kỳ lạ
surreal
siêu thực
kỳ quái
kỳ lạ
kì quái
thật
kỳ dị
monstrous
quái dị
khổng lồ
quái vật
khủng khiếp
kinh khủng
kỳ quái
tàn ác
ghê gớm
quái đản
ghê tởm
eldritch
bizarreness

Examples of using Kỳ quái in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kỳ quái, rõ ràng vừa thấy cô ấy đi vào đây mà.".
That's weird, I clearly saw it running in this direction.".
Kỳ quái trong khuôn mặt của mình mặt gừng.
Bizarrely in the form of his own gurning face.
Nhưng, có kỳ quái thế nào thì cũng là chuyện của người khác.
What's kind of weird, though, is everyone else.
NGôi sao có cuộc sống kỳ quái, đó là phong cách của chúng tôi.
Star's got a freaky living, That's the way we are.
Nhưng kỳ quái là, trong tiệm không có vị khách nào cả.
Somewhat strangely, there are no other customers in the store.
Có cái gì đó kỳ quái, tôi biết mà!
Something was strange, I know it!
Chà, thật kỳ quái, phải không?
Well, it's weird, isn't it?
Đây là kỳ quái. Chúng ta thì không.
We're not. This is bizarre.
Bóng đêm kỳ quái đến từ bên ngoài vũ trụ.
The-- the eldritch dark comes from the outer reaches of the cosmos.
Internet là một nơi kỳ quái để gặp gỡ người khác.
The Internet's a freaky place to meet people.
Mọi chuyện trở nên quá kỳ quái, cháu không xử lý được, và bỏ chạy.
This was getting too freaky I couldn't handle it and ran off.
kỳ quái và những ai thích buổi sáng cũng kỳ quái..
You're a freak and every other morning person is a freak, too.
Anh chỉ thấy kỳ quái vì em giấu anh vụ tiệc đố vui đó.
I just think it's weird that you kept trivia night from me.
Như phim Thứ Sáu Kỳ Quái, nhưng nay là thứ Ba.
It's like Freaky Friday but on a Tuesday.
Thật kỳ quái. Nghe không hiểu tiếng Trung ta nói sao.
It's bizarre. Listen do not understand why the Chinese say.
Tài xế kỳ quái nói:" Còn muốn tiếp nhập đi chỗ khác?".
The driver said strangely:"Would you like to go to another place?".
Ngôi sao kỳ lạ trong cụm NGC 3201 có hành vi rất kỳ quái.
A star in the cluster NGC 3201 that is behaving very strangely.
Ngôi sao kỳ lạ trong cụm NGC 3201 có hành vi rất kỳ quái.
A star in the globular star cluster NGC 3201 is behaving very strangely.
Google vừa tung ra một thử nghiệm AI kỳ quái có tên là Move Mirror.
Google just launched a bizarre AI experiment called Move Mirror(CNET).
Nhưng nó cũng là một chút kỳ quái.
But it is also a bit freaky.
Results: 1127, Time: 0.0588

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English