KHÔNG CÒN TRONG CHAT in English translation

Examples of using Không còn trong chat in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn không còn trong chat với AvaKeen.
You're no longer in chat mode with AvaKeen.
Bạn không còn trong chat với RachelCruise.
You're no longer in chat mode with RachelCruise.
Bạn không còn trong chat với MissLaraHoney.
You're no longer in chat mode with MissLaraHoney.
Bạn không còn trong chat với MiaKali.
You're no longer in chat mode with MiaKali.
Bạn không còn trong chat với BeccaVixeen.
You're no longer in chat mode with BeccaVixeen.
Bạn không còn trong chat với TrainnedClaire.
You're no longer in chat mode with TrainnedClaire.
Bạn không còn trong chat với MerelinBest.
You're no longer in chat mode with MerelinBest.
Bạn không còn trong chat với SophieBijou.
You're no longer in chat mode with SophieBijou.
Bạn không còn trong chat với EbonyEssence.
You're no longer in chat mode with EbonyEssence.
Bạn không còn trong chat với Lizethrey.
You're no longer in chat mode with Lizethrey.
Bạn không còn trong chat với ClearX.
You're no longer in chat mode with ClearX.
Bạn không còn trong chat với HotAdelayde69.
You're no longer in chat mode with HotAdelayde69.
Bạn không còn trong chat với LigiaBella.
You're no longer in chat mode with LigiaBella.
Bạn không còn trong chat với Rosia.
You're no longer in chat mode with Rosia.
Bạn không còn trong chat với ShaylorMoreno.
You're no longer in chat mode with ShaylorMoreno.
Bạn không còn trong chat với SoHotNina.
You're no longer in chat mode with SoHotNina.
Bạn không còn trong chat với SweetSora.
You're no longer in chat mode with SweetSora.
Bạn không còn trong chat với Neejalove.
You're no longer in chat mode with Neejalove.
Bạn không còn trong chat với RandyGirlForU.
You're no longer in chat mode with RandyGirlForU.
Bạn không còn trong chat với BeccaToby.
You're no longer in chat mode with BeccaToby.
Results: 581, Time: 0.0175

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English