KHÔNG CÓ QUYỀN LỰC in English translation

have no power
không có quyền
không có sức mạnh
không có năng lực
không có điện
chẳng có quyền
không đủ sức
chẳng có sức mạnh
không còn chút sức mạnh
không còn quyền
chẳng có năng lực
have no authority
không có quyền
chẳng có quyền
không còn quyền
has no power
không có quyền
không có sức mạnh
không có năng lực
không có điện
chẳng có quyền
không đủ sức
chẳng có sức mạnh
không còn chút sức mạnh
không còn quyền
chẳng có năng lực
had no power
không có quyền
không có sức mạnh
không có năng lực
không có điện
chẳng có quyền
không đủ sức
chẳng có sức mạnh
không còn chút sức mạnh
không còn quyền
chẳng có năng lực
have no powers
không có quyền
không có sức mạnh
không có năng lực
không có điện
chẳng có quyền
không đủ sức
chẳng có sức mạnh
không còn chút sức mạnh
không còn quyền
chẳng có năng lực
there's no power
there is no authority
not posses any power

Examples of using Không có quyền lực in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng không có quyền lực gì để làm ta tốt hay xấu đi.
They don't have the power to make you good or bad.
Các cô không có quyền lực để cho tôi điều đó.
You guys don't have the power to give me that.
Nhân không có quyền lực ngăn cản các nhà dân chủ.
The police do have the power to stop Democrats.
Hiện tại không có quyền lực.
Currently we have no power.
Chúng ta không có quyền lực, nhưng chúng ta không được nói“ Không bao giờ”.
We don't have the power but we never say never.
Con người không có quyền lực.
Nhưng" sự chết không có quyền lực đối với Người"( Rm 6: 9).
Death has no more power" over us(Rm 6:9).
Nhưng" sự chết không có quyền lực đối với Người"( Rm 6: 9).
Death has no more power over Him"(Romans 6:9).
Chúng ta không có quyền lực làm cho người chết sống lại.
It does not have the power to make the dead live.
Chúng ta không có quyền lực làm cho người chết sống lại.
They did not have the power to bring the dead back to life.
Nơi không có quyền lực.
Where we have no power.
Không có quyền lực nào thể cướp nó từ chúng tôi.
No power can snatch it from us.
Không có quyền lực nào cao hơn quyền nhân dân,” ông nói.
I know no power greater than the power of the public," he said.
Không có quyền lực, luật pháp
With no power, law and order-
Hoàng đế không có quyền lực.
The emperor doesn't have any power.
Vương tử Dowon không có quyền lực.
Prince Dowon doesn't have any power.
Daiichi vẫn không có quyền lực.
Daiichi still doesn't have power.
Con không có quyền lực thay đổi mọi thứ.
I don't have power to change anything.
Daiichi vẫn không có quyền lực.
Daiichi is apparently still without have power.
Cảnh sát Hàn Quốc không có quyền lực ở đây đâu.
Korean police wield no power here.
Results: 254, Time: 0.0316

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English