KHÔNG HỀ CÓ in English translation

have no
không có
không còn
chẳng có
không phải
không hề
đã không
chưa có
cũng không
chưa
without any
không có bất kỳ
không cần bất kỳ
không hề
không có bất cứ
không hề có
không có bất kì
không cần bất cứ
there is no
không có
không còn
chẳng có
had no
không có
không còn
chẳng có
không phải
không hề
đã không
chưa có
cũng không
chưa
there wasn't
không có
there was no
không có
không còn
chẳng có
has no
không có
không còn
chẳng có
không phải
không hề
đã không
chưa có
cũng không
chưa
there are no
không có
không còn
chẳng có
there's no
không có
không còn
chẳng có
there is not
không có
there isn't
không có
there's not
không có

Examples of using Không hề có in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cậu giả vờ rằng không hề có quỷ dữ trên thế giới này.
We all want to pretend that there isn't evil in the world.
Waller nói không hề có thuốc giải.
Waller said there wasn't a cure.
Tôi lớn lên trong một ngôi nhà nơi không hề có rào cản.
I grew up in a house where there was never a locked door.
Không hề có chính ngọ trong ngày này”.
There was nothing untoward during the day.”.
Tuy nhiên không hề có một điệu nhảy dân gian Haiti nào tên là Mambo.
However, there is not a folk dance in Haiti called the"mambo.".
Không hề có chút yuri yuri nào ở đây cả.
And there's not really any yuri here.
Không hề có chuyện lấn làn như ở nước mình.
There's nothing like riding in your own country.
Nếu như không hề có nơi đó thì sao?
What if there isn't such a sanctuary?
Không hề có xung đột.
There wasn't conflict.
Không hề có sự gian dối nào ở đây”.
There is not one lie here”.
Không hề có thứ tuyệt vời như xe hơi ở đây.
There was nothing as great as cars here.
Không hề có bất cứ thứ gì đề cập đến Kpop trong bài báo.
There is never any mention of Kpop in the article.
Không hề có một lời nào về việc kiểm.
There's not a word in there about testing.
Nhưng không hề có.
But there isn't.
Không hề có mối liên kết nào giữa cầu thủ của tôi và Marseille.".
There's nothing going on between the player and Marseille.”.
Không hề có một bông hoa trên mộ của mẹ con.
There wasn't a flower on your mother's grave.
Không hề có một ngôi sao trong tầm nhìn.
There is not a star in sight.
Nhưng dường như không hề có thời điểm nào thích hợp cho một việc như thế cả.
But there is never a right time for something like this.
Không hề có bất kỳ dấu hiệu nào của“ thịt” ở đây.
There's not a TRACE of meat in here.
Không hề có dấu hiệu hay khám gì về tim mạch cả.
There isn't any indication of coronary complications.
Results: 2881, Time: 0.052

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English