Examples of using Khu này in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Gợi ý cho bạn một vài khách sạn ở khu này.
Dường như tất cả mọi người trong khu này đều đã có mặt.
Khách hàng của Pablo hôm nay là sếp của khu này.
Anh ta không ở khu này. Dolores.
Có rất nhiều tội phạm ở khu này trong thị trấn.
Hamil, nuôi dạy bọn trẻ ở khu này càng ngày càng khó.
Khu này khá biệt lập
Vì thế mà người gọi khu này là" Tận Thế".
Những chỗ highlight tại khu này.
Có vài ngôi trường công khá tốt ở khu này.”.
Tuy nhiên khách sạn và đồ Ấn ở khu này thì khá rẻ.
Tuyến Xanh phải phục vụ cho người dân của khu này.
Mấy thằng đấy đều lớn lên ở khu này.
Các anh giữ loại tù nhân nào trong khu này của nhà tù?
Có nhiều trường tư rất tốt quanh đây, Ngay trong khu này.
Ở khu này, thiếu không gian nghĩa là tất cả tù nhân.
Trong khu này.
Em mới chuyển về khu này!
Tuyến Xanh phải phục vụ cho người dân của khu này.
cha con mình sẽ nhuộm đỏ khu này.