KIỂU in English translation

type
loại
kiểu
nhập
dạng
tuýp
týp
kind
loại
kiểu
tốt bụng
dạng
như
tốt
đó
hơi
hình
style
phong cách
kiểu
lối
sort
loại
sắp xếp
kiểu
như
dạng
một
thứ
như thế
đủ
way
cách
đường
lối
chiều
hướng
kiểu
theo
pattern
mô hình
mẫu
hoa văn
kiểu
model
mô hình
mẫu
kiểu
types
loại
kiểu
nhập
dạng
tuýp
týp
styles
phong cách
kiểu
lối
kinds
loại
kiểu
tốt bụng
dạng
như
tốt
đó
hơi
hình
patterns
mô hình
mẫu
hoa văn
kiểu
models
mô hình
mẫu
kiểu
sorts
loại
sắp xếp
kiểu
như
dạng
một
thứ
như thế
đủ
styling
phong cách
kiểu
lối
ways
cách
đường
lối
chiều
hướng
kiểu
theo
styled
phong cách
kiểu
lối
typed
loại
kiểu
nhập
dạng
tuýp
týp

Examples of using Kiểu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi kiểu" Rối loạn ngôn ngữ là gì?
I'm like,"What's a speech impediment?
Tôi kiểu" Chuông cửa quan trọng thế à?
I'm like, Oh, is the doorbell even important?
Tôi kiểu," Đúng là Arjun Gupta từ Sacramento!
I'm like,"This is Arjun Gupta from Sacramento!
Không tệ. Bà ấy là kiểu người sẽ làm cô muốn tin vào chính mình.
She was the kinda person you would want to believe in you.
Khách sạn kiểu gì thế này?
What kinda hotel is this?
Nó là kiểu quan hệ một người bảo Tệ ra sao?
It's a sort of relationship where one partner How so?
Anh ta kiểu như loại B,
He's kind of like a type B,
Tôi kiểu:" Không nghĩ về anh ấy".
I'm like,"I don't think about him.
Nhưng ngày nọ, mình kiểu: Mình muốn được tự tin.
But then one day, I'm like, I want to be confident.
Kiểu:" Hôm nay làm vậy được chưa?
That,"Have I done enough today?
Họ kiểu," Không".
They was like,"Nope.
Tôi kiểu, lạ thật đấy.
I'm like, that's strange.
Tôi kiểu:" Cô đang nói cái gì vậy?
I was like,"What are you talking about?
Em kiểu:" Chuyện gì đang xảy ra vậy?
I was like,"What is happening here?
À có nhiều kiểu bất tử lắm.
Oh, there are many forms of immortality.
Tôi kiểu:" Phải ngồi ở phía Bắc".
I'm like,"I have to sit in the North.
Và tôi kiểu:" Không, đó là bố cô ấy.
And I'm like,"No, that's her father.
Và tôi kiểu:" Lạ thật đấy".
And I was like,"That's super weird.
Tôi kiểu:" Ồ!
And I was like,"Oh!
Tôi kiểu:" Ôi Chúa ơi, xe Ferrari!
I'm like,"Oh my God, a Ferrari!
Results: 29358, Time: 0.0289

Top dictionary queries

Vietnamese - English