LÀ CHIM in English translation

are a bird
là một con chim
là chim
is a bird
là một con chim
là chim
am a bird
là một con chim
là chim
uh birds

Examples of using Là chim in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi nghĩ đó là chim, nhưng kia gì?
I think that's a bird, but what is that one?
Lần này là chim.
This time it is a bird.
Này người tình nhỏ nếu em là chim.
Beautiful country if you are a bird.
là Chim… Nó Máy bay…!
It's a Bird… It's a Plane… It's Super Support!
Đây không phải thú, nó là chim.
This isn't a mammal, it is a bird.
Jewel, cô là chim mà!
Jewel, but you are a bird!
là Chim… Nó Máy bay… Nó Hỗ trợ Siêu tốt!
It's a bird… it's a plane… it's SUPER KNIGHT!
Cánh cụt là chim.
A penguin is a bird.
Nếu anh là chim.
If you are a bird.
Một chú parotia Carola, Nó là chim thiên đường.
A Carola's parotia, and his name's Bob. He's a bird of paradise.
Mục tiêu cuối cùng của ký sinh trùng này là chim. Leucochloridium paradoxum.
Leucochloridium paradoxum. This parasite's final destination is a bird.
Rồi, đúng rồi, anh là chim.
Yes, but you're a bird.
Anh nghĩ hắn ta là chim hả?
You think he's a bird?
Jewel, nhưng cô là chim mà!
Jewel, but you are a bird!
Nói đi!- Em là chim.
Say it!- You're a bird.
Đúng. Nào, nói anh cũng là chim đi.
Yeah. Now say you're a bird too.
Nào, nói anh cũng là chim đi.
Now say you're a bird too.- Yeah.
Nếu là chim, tôi biết ai kẻ mà tôi sẽ cho phân lên đầu.
If I was a bird, I know who I would shit on.
Em cứ tưởng là chim về thật!
I thought it was a bird!
Nếu tôi là chim sống trên cao.
If I were a bird and lived on high.
Results: 165, Time: 0.025

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English