Examples of using Là jonathan in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Xin chào mọi người. Tôi là Jonathan Larson.
Ruiz. Tôi là Jonathan McQuarry.
Ruiz. Tôi là Jonathan McQuarry.
Tôi là Jonathan Harker.
Chính là Jonathan Corbett.
Đó là Jonathan.
Bây giờ con trai của Sau- lơ là Jonathan, và Ishvi, và Malchishua.
Nghi can được xác định là Jonathan Oddi, 42 tuổi, cư dân Doral, Florida.
Đây là Jonathan Morgenstern.”.
Chính là Jonathan Corbett. Đó chính là hắn!
Tớ là Jonathan, cậu biết đấy.
Là Jonathan Byers.
Là Jonathan đó.
Tên tôi là Jonathan McQuarry.
Mà là Jonathan Brown.
Nhóc đằng kia là Jonathan.
Nói đi! Cảm ơn, bọn tớ biết mà. Tớ là Jonathan, cậu biết đấy.
Đặt tên nó là Jonathan.
Chủ sở hữu hiện tại của ngôi nhà là Jonathan Brooks, một giám đốc điều hành quỹ phòng hộ, người sáng lập Smithwood Partners.
Jon Stewart, tên thật là Jonathan Stuart Leibowitz,