Examples of using Là julia in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi là Julia, 17 tuổi.
Mẹ của cậu bé theo Walters, là Julia Anderson.
Didi, đây là Julia Salinger.
Tớ đã ngộ nhận một lần và nghĩ rằng mình là Julia Roberts.
Tên bà ấy là Julia Bennett.
Tên cô ấy là Julia Janye.
Thanh tra! Tôi là Julia Byron- Kim!
Okay. Tôi là Julia Roberts.
Tên con bé là Julia.
Ờm, nhân tiện, tôi là Julia.
Tên cô ấy là Julia.
Con trai ông, Kip… Tôi là Julia.
Đó là Julia Rosakova, người phụ nữ đã sống sót trong vụ khoang tàu rơi.
Hai người mẫu đó chính là Julia Rose và Lauren Summer.
Đây là Julia, Richie.
Tuổi! Nó ghi là Julia mới 7 tuổi, không phải 17.
Tuổi! Nó ghi là Julia mới 7 tuổi, không phải 17.
Đó là Julia Rosakova.
Tôi là Julia.
Đây là Julia.