Examples of using Là logic in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đó là logic, nhất quán và mạch lạc;
Phần thứ 3 của các dạng error là Logic error.
Đây là logic mà bạn.
Đó chính là logic đằng sau sự lựa chọn.
Trực giác là logic và không cảm xúc.
Đó là logic.
Nó là logic.
Điều quan trọng là logic và lương tâm của một người.
Điều quan trọng là logic và lương tâm của một người.
Đây là logic của tao này.
Cự là logic.
Đấy là logic.”.
Toán học là logic.
Câu trả lời cho câu hỏi này là logic.
Toán học là logic.
Phần thứ 3 của các dạng error là Logic error.
Cái gì là logic thật sự?
Khoa học là logic.
Nền tảng của gần như tất cả các code là logic.
Mọi sự không logic đều là logic.