LÀ MỘT CON MÈO in English translation

is a cat
là một con mèo
là mèo con
was a cat
là một con mèo
là mèo con
are a cat
là một con mèo
là mèo con
were a cat
là một con mèo
là mèo con

Examples of using Là một con mèo in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nano cho rằng mình là một con mèo.
Nano says she is a cat.
Thế mà Linh bảo cô ấy là một con mèo!
Whilst Chelsea said she was a cat!
Kẻ thù tự nhiên của loài gặm nhấm là một con mèo.
The natural enemy of rodents is a cat.
Tên này hẳn là một con mèo.
This guy must be a cat.
Có thể là một con mèo.
It might be a cat.
Có thể là một con mèo.
That might be a cat.
Nhưng đó là một con mèo, một Flerken có thể tồn tại lâu hơn.
But that's a cat, a flerken might be longer lived.
Đó là một con mèo… có sọc.
It's a cat… with stripes.
Đó là một con mèo. Chúng thường rất độc lập.
That's a Cat. They are very independent.
Đôi khi tôi nghĩ tôi là một con mèo.
I sometimes think I am a cat.
ông chủ của mình, đó là một con mèo.
his boss, it's a cat.
là một con mèo, Debbie.
This is the cat. Debbie.
Là một con mèo!!!
It was a cat!!
Nhưng tại sao lại là một con mèo, tôi hỏi?
Yes, she is a cat person, why do you ask?
Tin rằng cô là một con mèo ở kiếp trước.
I believe you must have been a cat in a prior life.
Chờ đã, đó là một con mèo!!
Wait… That is the cat.
Em bé này đang giả vờ là một con mèo.
This baby is pretending to be a kitty.
Lúc đầu, tôi nghĩ là một con mèo.
At first, I thought it was a cat.
Mục tiêu duу nhất của họ là một con mèo.
Her biggest dilemma was her cat.
Lúc đầu, tôi nghĩ là một con mèo.
First, I thought it was a cat.
Results: 68, Time: 0.0224

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English