Examples of using Là tha thứ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Yêu là tha thứ”.
Hạnh là tha thứ.
Nhưng điều mà tôi có thể làm là tha thứ.
Thấu hiểu không có nghĩa là tha thứ.
Đương nhiên, hiểu không có nghĩa là tha thứ.
Nhưng, lại không biết việc mình cần làm, là tha thứ.
Và điều đầu tiên tôi làm chính là tha thứ cho chồng.
Và bây giờ, nó là tha thứ.
Nhưng điều mà tôi có thể làm là tha thứ.
Bí mật của một cuộc hôn nhân tốt đẹp là tha thứ cho bạn đời.
Và cũng có nghĩa là tha thứ nữa.
Bản chất của Thiên Chúa là tha thứ.
Điều tốt nhất nên làm hiện giờ là tha thứ cho cô ấy.
Tình yêu Cơ Đốc là tha thứ.
Nhưng điều mà tôi có thể làm là tha thứ.
Chúng nó cần phải bị tiêu diệt hơn là tha thứ.
Ở đâu có xúc phạm, là tha thứ;
Điều tốt nhất chúng ta có thể làm là tha thứ và quên đi.
Nó khỏe rồi, thế là tha thứ hết nhé.