LÀ VỀ in English translation

is about
là về
được về
sắp
được khoảng
có khoảng
về một
chuẩn bị
về sự
in terms
về
về mặt
theo
trong kỳ
trong hạn
trong thuật ngữ
tại khoản
regarding
coi
vấn đề
xem
liên quan
việc
was about
là về
được về
sắp
được khoảng
có khoảng
về một
chuẩn bị
về sự
are about
là về
được về
sắp
được khoảng
có khoảng
về một
chuẩn bị
về sự
regards
coi
vấn đề
xem
liên quan
việc

Examples of using Là về in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng sau đó tôi hiểu rằng đó là về họ, không phải về tôi.
But then I understood that it was about them, not about me.
Cuối cùng cô nói," Chuyện là về anh ấy, đúng không?".
Finally, she spoke:“It's about me, isn't it?”.
Là về giấc mơ của bà phải không?
Is this about your dream?
Các báo cáo ban đầu là về tiếng súng bắn và hai vụ nổ tại khách sạn.
Initial reports were of gunfire and two explosions at the hotel.
Hai trong bốn ảnh là về tiến sĩ Forbes một mình;
Two of the pictures were of Dr. Forbes alone;
Sao, là về Grace ah?
What, is this about Grace?
Đó là về phía cá nhân những người nhạc sĩ như chúng tôi.
It was of immense importance to local musicians like us.
Đó là về phía bệnh nhân,
That's on the doctor's side,
Đó là về voice.
It's all about voice.
Đó là về khả năng làm việc và cộng tác qua mạng.
It's about being able to work and collaborate across a network.
Hôm nay nó là về cường độ.
Today it was all about intensity.
Tuần này là về sự sống lại.
This week has been about survival.
Những suy nghĩ này là về một người bạn.
Those thoughts have been about a friend of mine.
Rõ ràng, đó là về trang điểm và tóc.
Obviously, it's all about the make-up and hair.
Đó là về sáng tạo, thiết lập tiêu chuẩn mới và truyền cảm hứng cho mọi người.
It's about being creative, setting new standards and inspiring people.
Đó là về chủ đề đối thoại giữa người già và người trẻ.
It's on the theme of dialogue between the old and the young.
Cuối cùng, đó là về nơi khách hàng của bạn cần bạn đến.
Ultimately, it's about being where your customers need you to be..
Các cuộc họp là về hợp tác.
Meetings are all about collaboration.
Các cuộc họp là về hợp tác.
Meetings are all about collaborations.
Đó là về tự do và tự do lựa chọn.
It's all about freedom and freedom of choice.
Results: 9908, Time: 0.0434

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English