Examples of using Là virus in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hà cẩn thận, có thể đó là virus.
Có thể là virus.
Theo MayoClinic. com đau mắt đỏ có thể là virus hoặc vi khuẩn gây ra.
Nếu là virus.
Nếu là virus.
Apk này là virus miễn phí và an toàn để tải về từ gương này.
Kẻ thù là virus chứ không phải nhân loại.
Kẻ thù là virus, chứ không phải là người Trung Quốc.
Nó có nói" tui là virus" đâu chứ nó nói j hình khỏa thân.
Hepatitides là virus chịu trách nhiệm phá vỡ gan và các chức năng của nó.
HIV là virus gắn liền với bệnh AIDS.
Miễn là virus không hoạt động, sẽ không có triệu chứng.
Nếu là virus thì xóa ngay.
HIV là virus liên quan đến AIDS.
Bên đây là virus được tạo ra bằng cách thức của Lee Byeong Chan.
Đó chắc phải là virus. Cảm ơn.
Đó là virus. Nó đã thật sự ở trong nhà của chúng ta, theo nghĩa đen.
Rasmus là virus.
Đây là virus trong người em.
Chúng là virus nhân tạo. Loại virus này không phải từ tự nhiên.