LƯỢC in English translation

strategy
chiến lược
chiến thuật
comb
lược
chải
chiếc mồng
strategic
chiến lược
brief
ngắn
tóm tắt
vắn tắt
lược
hairbrush
bàn chải tóc
lược
lược chải tóc
crests
đỉnh
huy hiệu
mào
biểu tượng
huy
logo
khắc ấn
biểu trưng
chỏm
strategically
chiến lược
ở vị trí chiến lược
strategist
chiến lược gia
nhà chiến lược
nhà
lược
gia
chiến
tactical
chiến thuật
chiến lược
strategies
chiến lược
chiến thuật
combs
lược
chải
chiếc mồng
crest
đỉnh
huy hiệu
mào
biểu tượng
huy
logo
khắc ấn
biểu trưng
chỏm
briefed
ngắn
tóm tắt
vắn tắt
lược

Examples of using Lược in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đức sẽ thay đổi chiến lược đối với Nga?
Is Germany changing its policy towards Russia?
Lần này Hamas không sử dụng đến sách lược dữ dội như vậy.
This time Hamas is unlikely to resort to such vicious tactics.
Đại diện" của lược cơ khí.
Representatives of mechanical ridges.
Cách tránh nhắc đến chiến thuật và chiến lược.
How to avoid talking about strategy and tactics.
Cháu phải tự phát biểu vào lược trước gương.
I had to do all my speeches to a brush in the mirror.
Sau đó, bạn có thể lấy lược, chỉ và dầu thực vật.
Then you can take a scallop, thread and vegetable oil.
Tôi sẽ tìm lược cho ngài.
Maybe I could find a brush for you.
Hắn là binh lính. Một kẻ đầy mưu lược.
A man of strategy. The man's a soldier.
Hắn là binh lính. Một kẻ đầy mưu lược.
The man's a soldier. A man of strategy.
Mẹ nghĩ lược đang trốn.
I think the brush is hiding.
Chúng ta có Nguyên soái mới và chiến lược mới.
Got a new sky marshal and a new battle plan.
chải hết lược.
comb out everything with a comb.
bạn cần chải lược của chúng.
then you need to comb them out with a comb.
Nhà Trắng chuẩn bị chiến lược pháp lý.
White House Prepares Martial Law Plans.
Obama loan báo chiến lược Afghanistan mới.
Obama to Announce New Afghan War Plan.
Đà tiến công của Anh và Mỹ không chỉ bị chặn đứng bởi quân Đức mà còn bởi việc phá hủy có hệ thống các tòa nhà chiến lược.
But also by the systematic demolition of strategic buildings. The British and American advance is not only being deterred by German soldiers.
Homo Deus: Lược sử về ngày mai của Yuval Harari,
Homo Deus: A Brief History of Tomorrow by Yuval Harari,
Lược có thể được sử dụng như một phương tiện
Crests can be used as independent means for removing lice
Cuốn sách Homo Deus: Lược sử tương lai đã được xuất bản năm 2016,
His book Homo Deus: A Brief History of Tomorrow was published in 2016, examining possibilities of
Ngay cả mẫu tóc lấy từ lược của Laura cũng không khớp với ADN từ hộp sọ.
Even hair taken from Laura's hairbrush did not match DNA with the skull.
Results: 1970, Time: 0.038

Top dictionary queries

Vietnamese - English