LẤP LÁNH in English translation

sparkly
lấp lánh
lóng lánh
sáng
twinkle
lấp lánh
nháy
shiny
sáng bóng
bóng loáng
bóng mượt
bóng bẩy
sáng chói
toanh
sáng loáng
óng
the twinkling
nháy
lấp lánh
chớp
sparkling
lấp lánh
tỏa sáng
ánh sáng lấp lánh
đốm sáng
loé sáng
sáng ngời
tia sáng
glittering
long lanh
lấp lánh
ánh sáng lấp lánh
ánh sáng
chói sáng
gleaming
tia sáng
lấp lánh
ánh sáng
ánh lên
tỏa sáng ♪
vầng sáng
glistening
lấp lánh
shimmering
ánh sáng lung linh
lung linh
lấp lánh
glinting
ánh
lấp lánh
tia sáng
glimmering

Examples of using Lấp lánh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một số ngày lấp lánh và nhảy múa với mũ trắng.
Some days are sparkling and dancing with white caps.
Lấp lánh trong mắt em cho anh biết em cảm thấy như vậy.
The sparkle in your eye lets me know you feel as such.
Ăn mặc lấp lánh, váy hồng xấu hoắc.
She's wearing a sparkly, awful pink dress.
Thật là lấp lánh, sáng bóng.
It's a sparkly, shiny… Wait a minute.
Chúng lấp lánh trên bầu trời, nhưng tay anh không chạm tới được. Ngôi sao.
Stars. They are sparkling in the sky, but you can't touch it.
lấp lánh?- Đây rồi,?
It's here, there you go.-And the glitter?
Trước khi mở bạn cần làm mát lấp lánh đến nhiệt độ chấp nhận được.
Before opening you need to cool the sparkling to an acceptable temperature.
Tôi nghĩ là tôi vừa thấy một tia sáng lấp lánh trong rừng.”.
I thought I saw a twinkle of light in the forest.”.
Từ đó làm cho đôi mắt của Cale bắt đầu lấp lánh.
That word made Cale's eyes start to sparkle.
Fix đã sửa bản cập nhật lấp lánh.
Fix fixed the sparkle update.
Giấc mơ vẫn còn đó," ông trả lời với đôi mắt lấp lánh.
The dream is still there,” he replied with a twinkle in his eye.
Xin chúc mừng với một ly lấp lánh.
Congratulations with a glass of sparkling.
Đôi mắt của Beacrox bắt đầu lấp lánh.
Beacrox's eyes started to sparkle.
Cái này", ông trả lời khi ông nâng cái hộp trang sức lấp lánh lên.
This," he answered as he lifted the sparkling jeweled box.
Sam và David phóng qua những cồn sỏi cạn lấp lánh.
Sam and David trotted through the sparkling shallows.
Khi anh khẽ nheo mắt lại, đôi mắt ấy lấp lánh, tựa hồ như những vì sao.
When she opens them, her eyes are sparkling, like stars.
Miss Fortune giương cao khẩu súng lục trắng lấp lánh và nổ phát súng đầu tiên.
Miss Fortune raises a gleaming white pistol and fires the first shot.
Ánh mắt của những người lính có mặt đều bắt đầu lấp lánh.
The eyes of the soldiers who were present all started to sparkle.
Flagbearer' Messi làm việc chăm chỉ mặc dù thiếu sự lấp lánh, HLV Scaloni của Argentina nói.
Flagbearer' Messi working hard despite lack of sparkle, says Scaloni.
Rất nhiều lấp lánh.
A lot of sparkles.
Results: 2365, Time: 0.0481

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English