LỌT QUA in English translation

slip through
trượt qua
lọt qua
lướt qua
lách qua
chui qua
luồn qua
phiếu thông qua
trôi tuột qua
lẻn qua
fall through
rơi qua
qua ngã
get through
vượt qua
qua được
đi qua
được thông qua
chui qua
qua khỏi
lọt qua
come through
đi qua
đến qua
đến thông qua
tới qua
xuất hiện thông qua
ghé qua
bước qua
trôi qua
thể hiện thông qua
lọt qua
to fit through
lọt qua
để phù hợp thông qua
enter
nhập
bước vào
đi vào
tham gia
tiến vào
điền
slipped through
trượt qua
lọt qua
lướt qua
lách qua
chui qua
luồn qua
phiếu thông qua
trôi tuột qua
lẻn qua
gotten through
vượt qua
qua được
đi qua
được thông qua
chui qua
qua khỏi
lọt qua

Examples of using Lọt qua in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
hàn có thể lọt qua thông qua và vào trong một layer khác nhau.
solder could slip through the via and onto a different layer.
Kamijou không ngây thơ đến mức nghĩ lời nói của mình sẽ lọt qua tai người bạn cùng lớp, nhưng giờ đây cậu lắc đầu.
Kamijou had not been naïve enough to think his words would get through to his classmate, but now he shook his head.
đang còn trong bóng tối và cơ hội lọt qua các vết nứt.
your sales teams are left in the dark and opportunities fall through the cracks.
các vết nứt trên đá khiến không khí có thể lọt qua.
the porous limestone and cracks in the rocks meant air could come through.
Các ô cửa quá nhỏ cho các thùng lọt qua vì vậy tôi phải làm hai chuyến.
The doorway was too small for all the boxes to fit through so I had to make the trip twice.
Xin lưu ý rằng vẫn có một chút ánh sáng vẫn có thể lọt qua các cạnh của rèm cuốn.
Keep in mind that some light may still enter in on the sides of the shades.
nơi ánh sáng lọt qua bằng các bóng mầu khác nhau.
which let the light enter in different shades of colors.
Natalia lọt qua lỗ vào phòng kế bên
Natalia slipped through the hole into the room next door,
Aihana Etsu” là một học sinh bình thường, thế nên cậu dĩ nhiên là không có phương pháp tạo ra một tấm thẻ lọt qua những kĩ thuật chống làm giả đó.
Aihana Etsu” was a mere student, so he of course did not have the means of producing a card that slipped through those anti-counterfeiting techniques.
chúng cũng hay bị lổi vô tình lọt qua được kiểm duyệt,
then they make mistakes batch accidentally slips through, this thing head's a nickel,
Và khi chúng bắt đầu lọt qua và anh ngừng dụ chúng đi
And then when they start slipping through and you stop drawing them away? and the ones that
Một tính năng an toàn bổ sung bao gồm thép chồng chéo giữa các đường nối để bảo vệ chống lại đạn lọt qua không gian giữa các cửa ra vào và thân xe.
An additional safety feature includes steel overlaps between the seams to protect against bullets entering in the space between the doors and body.
không có gì lọt qua khe hở.
and ensure that nothing slips through the cracks.
tại sao một vài trang rõ ràng spam vẫn lọt qua?
why are some sites that are clearly spamming still getting through?
Lượng ánh sáng lọt qua phía bên kia của ngón tay, tùy thuộc vào tỷ lệ tập trung của hai loại huyết sắc tố.
So the amount of light that makes it out the other side depends on the concentration ratio of the two types of hemoglobin.
Ánh sáng tự nhiên lọt qua bảng điều khiển phía trước được tráng men như một cánh cửa thông minh có thể mở khóa thông qua smartphone.
Natural light enters through the glazed front panel which doubles as a smart door that can be unlocked via smartphone.
Chỉ có một chút ánh sáng lọt qua miệng hang,
Only a little light seeped in through the cave's mouth,
Cơn gió lọt qua đáy khiên chắn cũng khiến anh ngừng di chuyển thường xuyên.
The wind that seeped through the bottom of the shield made him stop moving every so often as well.
Và mực nước đang dâng. Nước lọt qua các khe hở trên bức tường vĩnh cửu.
And the level is rising. Water is coming through cracks in the eternal wall.
Chỉ có 1 người và sẽ dễ dàng lọt qua nếu không có 1 đám… hề chậm chạp này.
And it's gonna be a hell of a lot easier to get through… without this circus sluggish town. There is only one man.
Results: 87, Time: 0.0758

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English