LOẠT CÁC CUỘC HỌP in English translation

series of meetings
range of meetings

Examples of using Loạt các cuộc họp in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ông mời Ngoại trưởng Maxim Litvinov tới Washington để tham dự một loạt các cuộc họp cấp cao vào tháng 11 năm 1933.
He invited Foreign Minister Maxim Litvinov to Washington for a series of high-level meetings in November 1933.
Loạt các cuộc họp với các giám đốc của khách sạn
Series of meetings with executives from hotel and restaurant companies,
Loạt các cuộc họp với các giám đốc của khách sạn
Series of meetings with hotel directors and restaurant company executives
Nó được công bố sau một loạt các cuộc họp với các nhà sản xuất máy quét khác nhau và các nhà phát triển phần mềm.
It was published after a series of meetings with various scanner manufacturers and software developers.
Johnson đã bắt đầu hàng loạt các cuộc họp bàn kéo dài suốt một tuần với các cố vấn dân sự và quân sự c.
Johnson begins a weeklong series of conferences with his civilian and military advisers on Vietnam.
Ông cũng sẽ gây sức ép để đối tác Bắc Triều Tiên tham dự một loạt các cuộc họp cấp làm việc trước hội nghị thượng đỉnh.
He will also press for the North Korean counterpart to attend a series of working level meetings before the summit.
Hai nhà lãnh đạo sẽ có một loạt các cuộc họp cùng nhau hôm thứ Năm, nhưng hiện vẫn chưa rõ nghị trình chính thức là gì.
The two leaders will attend a series of meetings together on Thursday, but their exact agenda is unknown.
Biegun đã khởi động lịch trình một loạt các cuộc họp với các quan chức cấp cao của Seoul, bao gồm cả Bộ trưởng Thống nhất Kim Yeon- chul.
Biegun kicked off his official schedule for a series of meetings with senior Seoul officials, including Unification Minister Kim Yeon-chul.
Khi bạn tạo một loạt các cuộc họp định kỳ, bạn có thể đặt ngày kết thúc mặc định thay vì chỉ để mở ngày kết thúc.
When you create a recurring series of meetings, you can set a default end date instead of just leaving the end-date open.
Văn phòng Thị trưởng đã đưa ra khảo sát wiki vào tháng 10 năm 2010 cùng với một loạt các cuộc họp cộng đồng để có được phản hồi của cư dân.
The Mayor's Office launched its wiki survey in October 2010 in conjunction with a series of community meetings to obtain resident feedback.
Haley nói thêm rằng Washington đang thúc đẩy một loạt các cuộc họp khẩn cấp với các cơ quan LHQ,
Haley added that Washington is pushing for a series of emergency meetings with UN agencies, such as the Security Council
Johnson đã bắt đầu hàng loạt các cuộc họp bàn kéo dài suốt một tuần với các cố vấn dân sự và quân sự của ông về vấn đề Việt Nam.
Johnson began a weeklong series of conferences on Vietnam with his civilian and military advisers and with private citizens that he trusted during this period.
Mục tiêu hiên nay đó là việc tổ chức một loạt các cuộc họp mới[ lần thứ năm] vào cuối tháng ba hoặc những ngày đầu tiên của tháng tiếp theo.
Now the goal is to hold a new series of meetings[the fifth] by the end of March or the first days of next month.
Văn phòng Thị trưởng đưa ra khảo sát wiki của nó trong tháng 10 năm 2010 cùng với một loạt các cuộc họp cộng đồng để có được thông tin phản hồi thường trú.
The Mayor's Office launched its wiki survey in October 2010 in conjunction with a series of community meetings to obtain resident feedback.
Trong những tuần lễ sắp tới, Tổng Thống Bush sẽ mở một loạt các cuộc họp ở cấp bậc cao với các giới chức trong chính phủ để duyệt lại chính sách về Iraq.
President Bush will hold a series of high-level meetings with administration officials in the coming week to review the administration's Iraq policy.
Giữa những năm 1971 và 1974, một loạt các cuộc họp giữa 15 nhà cung cấp hạt nhân đã được tổ chức tại Viên, chủ trì bởi giáo sư Claude Zangger người Thụy Sĩ.
Between 1971 and 1974, a group of 15 nuclear supplier states held a series of informal meetings in Vienna chaired by Professor Claude Zangger of Switzerland.
Giữa những năm 1971 và 1974, một loạt các cuộc họp giữa 15 nhà cung cấp hạt nhân đã được tổ chức tại Viên, chủ trì bởi giáo sư Claude Zangger người Thụy Sĩ.
Between 1971 and 1974, a group of 15 States hold a series of informal meetings in Vienna chaired by Professor Claude Zangger of Switzerland.
ông Obama sẽ dự một loạt các cuộc họp song phương với các nhà lãnh đạo trong khu vực, bắt đầu bằng cuộc họp với Thủ tướng Ấn Độ Manmohan Singh.
Mr. Obama will attend a series of bilateral meetings with regional leaders, beginning with Indian Prime Minister Manmohan Singh.
Ông Putin đã phát biểu trước các tướng lĩnh và lãnh đạo ngành công nghiệp quốc phòng Nga tại Sochi hôm 18/ 11, trong đó có một loạt các cuộc họp liên quan đến quốc phòng.
Putin was speaking to Russian generals and defense industry captains in Sochi on Friday, concluding a series of defense-related meetings.
APEC Hoa Kỳ 2011 là một loạt các cuộc họp chính trị ở Hoa Kỳ giữa 21 nền kinh tế thành viên của Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á- Thái Bình Dương trong năm 2011.
APEC United States 2011 was a series of political meetings around the United States between the 21 member economies of the Asia-Pacific Economic Cooperation during 2011.
Results: 592, Time: 0.0166

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English