MÀY CẦN in English translation

you need
bạn cần
bạn phải
anh cần
cô cần
bạn nên
cậu cần
em cần
cần thiết
bạn muốn
cần phải
you want
bạn muốn
anh muốn
cô muốn
cậu muốn
em muốn
ông muốn
bạn cần
con muốn
ngươi muốn
cháu muốn
you have to
bạn phải
bạn cần
bạn có
anh phải
cậu phải
cô phải
em phải
ông phải
con phải
ngươi phải
you should
bạn nên
anh nên
nên
cô nên
cậu nên
bạn cần phải
em nên
ông nên
phải
cần
you gotta
phải
bạn phải
cô phải
em phải
anh cần phải
anh nên
bạn cần
anh cần
cậu nên
cậu cần
you just
bạn chỉ
bạn vừa
anh chỉ
anh vừa
cô chỉ
cậu vừa
cô vừa
cậu chỉ
em chỉ
bạn cần
you needed
bạn cần
bạn phải
anh cần
cô cần
bạn nên
cậu cần
em cần
cần thiết
bạn muốn
cần phải
you must
bạn phải
anh phải
bạn cần
bạn nên
con phải
cô phải
cậu phải
ông phải
ngươi phải
em phải
it would take you
bạn sẽ mất
nó sẽ đưa bạn
bạn phải mất
nó sẽ đưa cô
bạn sẽ tốn
mày cần

Examples of using Mày cần in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mày cần mười phút để cưa nó.
It would take you 10 minutes to hack through it with this.
Điều duy nhất mày cần quan tâm là tao sẽ xử ai trước.
The only thing you gotta be concerned with is who wants to go first.
Chúng ta sẽ tái đấu bất cứ khi nào mày cần.
We will do the rematch whenever you want.
Những ngày đầu sau khi phun lông mày cần tránh tiếp xúc với nước.
In the first weeks after placement, you should avoid all contact with water.
Mày cần làm gì?
Mày cần tiền, và tao cho mày 1 cơ hội như mọi khi.
You needed money, and I came through with an opportunity like always.
Mày cần tiền, và tao cho mày 1 cơ hội như mọi khi.
And I came through with an opportunity Okay, you needed money, like always.
Quay lại. Mày cần cái này cơ.
You needed this one. Turn around.
Mày cần tiền, và tao cho mày 1 cơ hội như mọi khi.
Like always. Okay, you needed money, and I came through with an opportunity.
Mày cần tìm những thứ mà mày có thể lợi dụng đúng không?
You needed to find something you could exploit?
Mày cần được cứu rỗi Khỏi mọi sự bất công.
You needed to be saved from the unfairness of everything.
Mày cần cái này cơ.
You needed this one.
Mày cần bị trói lại, phải không?
You needed to be tied up, didn't you?.
Ooh. Tắt âm thanh từ điện thoại đi. Tao nghĩ là mày cần, ờ.
I think you needed to, uh… turn off the phone audio. Ooh.
Ooh. Tắt âm thanh từ điện thoại đi. Tao nghĩ là mày cần, ờ.
Turn off the phone audio. I think you needed to, uh… Ooh.
Ooh. Tắt âm thanh từ điện thoại đi. Tao nghĩ là mày cần, ờ.
Ooh. turn off the phone audio.- I think you needed to, uh.
Tắt âm thanh từ điện thoại đi. Tao nghĩ là mày cần.
Turn off the phone audio. I think you needed to.
Nhưng mày cần tha thứ cho ổng.
But you NEED to forgive him.
Mày cần.
Tất cả những gì mày cần làm là đi cho khuất mắt.
All you had to do was walk away.
Results: 370, Time: 0.0985

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English