MÁI in English translation

roof
mái nhà
mái
nóc
nóc nhà
lợp
trần nhà
vòm
mui
rooftop
sân thượng
tầng thượng
mái nhà
nóc nhà
tầng mái
hair
tóc
lông
curly
xoăn
quăn
mái
xoắn
cong
nhọn
comfortable
thoải mái
cảm thấy thoải mái
dome
mái vòm
vòm
nhà
roofs
mái nhà
mái
nóc
nóc nhà
lợp
trần nhà
vòm
mui
roofing
mái nhà
mái
nóc
nóc nhà
lợp
trần nhà
vòm
mui
rooftops
sân thượng
tầng thượng
mái nhà
nóc nhà
tầng mái
roofed
mái nhà
mái
nóc
nóc nhà
lợp
trần nhà
vòm
mui
domes
mái vòm
vòm
nhà

Examples of using Mái in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và hơn nữa, mái tóc vàng của cô ta đã không còn.
Now, her blonde tresses are no more.
Sửa chữa mái và sàn.
Repair of roof and floor.
Lên mái đi,” tôi nói.
Let's go up on the roof,” I said.
Em gắn bó với mái nhà và gia đình của em”- Dong.
You belong in your house with your family”- Dong.
Đang trèo lên mái, ở cầu thang phía nam. Tôi ở đây.
Climbing to the rooftop, southern staircase. I'm here.
Đang trèo lên mái, ở cầu thang phía nam.
Climbing to the rooftop, southern staircase… That's enough.
Hãy thoải mái lấy bất cứ thứ gì anh muốn.
Feel free to take whatever you want.
Đây là mái nhà mới cho ngươi.
This is your new home now.
Mitchell. Mái tóc sáng bóng chải ngược ra sau.
With the slicked back hair? Mitchell.
Chim mái thiên đường không bao giờ tìm bạn tình.
Female birds of paradise never look for partners.
Tôi không muốn mái ngói nhà ông ngoài đường nữa.
I don't want your roof tiles in my street.
Mitchell. Mái tóc sáng bóng chải ngược ra sau,?
Mitchell. With the slicked back hair?
Bạn đăng hình mình để mái, mọi người kiểu" Thả hình ngọn lửa.
You post a selfie in bangs, everybody's like,"Fire emoji.
Đang trèo lên mái, ở cầu thang phía nam.
That's enough. Climbing to the rooftop, southern staircase.
Tôi thích mái tutorialu không biết về những ghi chú.
I like nice tutorialu did not know about those notes.
Cứ thoải mái mà làm theo cách của anh đi.
Feel free to do it your way.
Maid french Nigger với mái móc đóng đinh trong nhà bếp.
Ebony french maid with nice hanger nailed in the kitchen.
Hỏi Mái Trường Xưa.
Ask your old school.
Đó là mái ấm phương xa của bạn.
It is your home away from home.
The Lodge năm 2011 trước khi sửa chữa mái.
In 2011 before repairs to the roof.
Results: 4791, Time: 0.0344

Top dictionary queries

Vietnamese - English