MÌNH LÀM VIỆC in English translation

i work
tôi làm việc
em làm
tôi đang làm
anh làm
cháu làm
tôi hoạt động
tôi công tác
yourself doing
bản thân phải làm
mình làm
i worked
tôi làm việc
em làm
tôi đang làm
anh làm
cháu làm
tôi hoạt động
tôi công tác
yourself employed

Examples of using Mình làm việc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tuần này mình làm việc ko tốt.
I am not doing well this week.
Mình làm việc trong một startup.
I'm working on a startup.
Tôi nghĩ nếu mình làm việc tử tế nó sẽ đem lại những giá trị thiết thực".
If we work hard, then that will bring its rewards.”.
Hồi đó mình làm việc rất nhiều.
And I was working a lot then.
Dong- Wook sẽ không cho mình làm việc này đâu vì nó rất là mệt.
Dong-wook wouldn't let me do this because it's tiring.
Tôi ghét mình làm việc đó nhưng tôi vẫn cứ làm".
I can't stand myself for doing it, but I do it anyway.
Và tôi không nghĩ mình làm việc quá nhiều.
And I don't think I'm working a lot.
Cứ để mình làm việc này vì cậu.
Let me do this.
Không ngờ mình làm việc này.
I can't believe I'm doing this.
Và để mình làm việc.
And let me do my job.
Sao hôm nay lại muốn mình làm việc ở đây?
Why does he want me to work here today?
Chả tin mình làm việc này.
Can't believe I'm doing this.
Tôi muốn biết mình làm việc cùng ai.
I want to know who I'm working with.
Tôi muốn biết mình làm việc cùng ai.
I wanna know who I'm working with.
Nếu mình làm việc này, thì ba sẽ vui lòng.
If I do this, Dad will be happy.
Tôi sẽ không ép mình làm việc vất vả.”.
I wouldn't force her to work too hard.”.
Thời gian sẽ giúp mình làm việc đó.
Time helps us do this.
Đi ngược lại với nơi mình làm việc.
In the opposite direction to where I was working.
Thời gian sẽ giúp mình làm việc đó.
Time has helped me to do that.
Mang thai thay đổi không của tôi mình làm việc.
Preggo Changing(not my own work).
Results: 191, Time: 0.0404

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English