Examples of using Mình làm việc in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tuần này mình làm việc ko tốt.
Mình làm việc trong một startup.
Tôi nghĩ nếu mình làm việc tử tế nó sẽ đem lại những giá trị thiết thực".
Hồi đó mình làm việc rất nhiều.
Dong- Wook sẽ không cho mình làm việc này đâu vì nó rất là mệt.
Tôi ghét mình làm việc đó nhưng tôi vẫn cứ làm".
Và tôi không nghĩ mình làm việc quá nhiều.
Cứ để mình làm việc này vì cậu.
Không ngờ mình làm việc này.
Và để mình làm việc.
Sao hôm nay lại muốn mình làm việc ở đây?
Chả tin mình làm việc này.
Tôi muốn biết mình làm việc cùng ai.
Tôi muốn biết mình làm việc cùng ai.
Nếu mình làm việc này, thì ba sẽ vui lòng.
Tôi sẽ không ép mình làm việc vất vả.”.
Thời gian sẽ giúp mình làm việc đó.
Đi ngược lại với nơi mình làm việc.
Thời gian sẽ giúp mình làm việc đó.
Mang thai thay đổi không của tôi mình làm việc.