MẠNG LƯỚI PHÂN PHỐI in English translation

distribution network
mạng lưới phân phối
hệ thống phân phối
delivery network
mạng phân phối
mạng lưới giao hàng
mạng lưới cung cấp
distributed network
distributor network
mạng lưới phân phối
distribution networks
mạng lưới phân phối
hệ thống phân phối
delivery networks
mạng phân phối
mạng lưới giao hàng
mạng lưới cung cấp
the distribution net

Examples of using Mạng lưới phân phối in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi cung cấp cho đối tác, một cơ hội lớn để khai thác vào các thị trường tiềm năng với mạng lưới phân phối sẵn sàng và phương pháp kinh doanh hiệu quả.
We offer our partners, a great opportunity to tap into the potential market with readily available distribution networks and effective business approach.
Max Bittner, sếp của Lazada, cho rằng những công ty này sẽ mất thời gian để tìm hiểu thị trường và xây dựng mạng lưới phân phối địa phương.
Max Bittner, Lazada's overall boss, thinks it would take time for these firms to replicate his firm's local knowledge and delivery networks.
Tính toàn diện và kịp thời của bức tranh tình huống dựa trên mạng lưới phân phối toàn quốc của Posti.
The comprehensiveness and timeliness of the situational picture is based on Posti's nationwide delivery network.
khách hàng và mạng lưới phân phối.
stable customers and distribution networks.
Web hình thức hỗ trợ cho các cải tiến thư viện mới AJAX bao gồm tích hợp hỗ trợ cho mạng lưới phân phối nội dung( CDNs).
Web forms support for new AJAX library improvements including built-in support for content delivery networks(CDNs).
vận hành kinh doanh siêu thị và mạng lưới phân phối của Lazada trên toàn khu vực.
Roger will oversee the expansion, launch and operations for Lazada's supermarket business and delivery network across the region.
Javascript là cần thiết để sử dụng GTranslate trang web đa ngôn ngữ và mạng lưới phân phối dịch.
Javascript is required to use GTranslate multilingual website and translation delivery network.
Các liên doanh thương mại điện tử bao gồm Noon. com đang phát triển mạng lưới phân phối riêng của họ- có lẽ lấy cảm hứng từ Amazon.
E-commerce ventures including Noon. com are developing their own delivery network- perhaps taking their inspiration from Amazon.
Trong khi cả hai đều hoạt động dựa trên mạng lưới phân phối( internet),
While both run on distributed networks(the Internet), Wikipedia is built into the World Wide Web(WWW)
Chúng tôi có mạng lưới phân phối rộng lớn ở tỉnh Bình Dương
We have a strong distributing network in Binh Duong Province, and a potential online
Công nghệ được phát triển bởi Xage tạo ra một mạng lưới phân phối các thiết bị có khả năng xác thực dấu vân tay kỹ thuật số của mỗi máy.
The Xage's technology makes a distributed network that is capable to authenticate the digital fingerprint of each machine.
Việc mở rộng mạng lưới phân phối không cần quá nhiều nguồn lực hạ tầng giống như trước đây nữa.
The expansion of distribution networks does not need as much infrastructure resources as before.
ASSAB là mạng lưới phân phối cho Uddeholm- một nhà máy Thụy Điển hàng đầu với trên 300 năm kinh nghiệm trong ngành thép công cụ.
ASSAB is the distribution network for Uddeholms AB- a leading Swedish mill with more than 300 years of experience in the tool steel industry.
Từ Iraq, Vinamilk có thể xây dựng mạng lưới phân phối tới những thị trường khác ở Trung Đông
From Iraq, Vinamilk was able to build a distribution network to other markets in the Middle East,
Mạng lưới phân phối chưa đồng bộ tại các khu vực phát triển mới,
The distribution network is still asynchronous in new development areas, economic zones,
Từ Iraq, Vinamilk đã xây dựng một mạng lưới phân phối đến các thị trường khác ở Trung Đông,
From Iraq, Vinamilk was able to build a distribution network to other markets in the Middle East,
Từ Iraq, Vinamilk đã xây dựng mạng lưới phân phối đến các nước khác ở Trung Đông
From Iraq, Vinamilk was able to build a distribution network to other markets in the Middle East,
Vốn sử dụng một mạng lưới phân phối để bán các thực phẩm bổ sung
Which uses a network of distributors to sell its nutritional supplements and weight-loss products globally,
Làm tốt công tác quy hoạch mạng lưới phân phối phù hợp với quy mô dân số và đặc điểm địa phương.
To properly plan the distribution networks suitable to local population size and characteristics.
Với mạng lưới phân phối rộng trên toàn quốc với các đại lý và đội ngũ nhân viên kĩ thuật, Vina Crop Science.
With our strong network of distributors through out Vietnam and our professional technicians, Vina Crop Science can.
Results: 624, Time: 0.0381

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English