HỆ THỐNG PHÂN PHỐI in English translation

distribution system
hệ thống phân phối
delivery system
hệ thống phân phối
hệ thống giao hàng
hệ thống cung cấp
hệ thống vận chuyển
hệ thống chuyển
distribution network
mạng lưới phân phối
hệ thống phân phối
dispensing system
dispenser system
hệ thống phân phối
rationing system
distribution systems
hệ thống phân phối
delivery systems
hệ thống phân phối
hệ thống giao hàng
hệ thống cung cấp
hệ thống vận chuyển
hệ thống chuyển
distribution networks
mạng lưới phân phối
hệ thống phân phối

Examples of using Hệ thống phân phối in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bình sữa mỹ phẩm không cần khí là một hệ thống phân phối chân không không áp suất sử dụng bơm cơ học trong một chai.
Airless cosmetic bottles is a non-pressurized vacuum dispensing system which utilize a mechanical pump in a bottle.
Ông không nghĩ là Gus Fring tự mình xây dựng cả hệ thống phân phối đấy chứ?
You don't think Gus Fring built his distribution network all by himself?
Nhưng những Hệ thống phân phối toàn cầu này đang tự phát minh lại,
But these Global Distribution Systems are reinventing themselves, and are still an important source of business
Mục tiêu của chúng tôi là tiếp tục cung cấp các giải pháp và hệ thống phân phối mới cho khách hàng để giúp đưa bệnh nhân mới đến văn phòng thẩm mỹ.".
Our goal is to continue to offer new solutions and delivery systems to our customers to help drive new patients in to aesthetic offices.".
DNS là một hệ thống phân phối, một số người dùng đã có thể chuyển sang một nhà cung cấp khác nhau với DNS vẫn còn chức năng.
As DNS is a distributed system, some users were able to switch to a different provider with a still-functional DNS.
giao tiếp với nhau trên cùng một hệ thống phân phối điện.
communicate with each other on the same electrical distribution network.
Sau đó, bạn nên xem xét Mạng và Hệ thống phân phối chương trình( NDS) tại Đại học Aalborg.
Then you should consider the Networks and Distributed Systems(NDS) program at Aalborg University.
Tập trung là một cái gì đó mà sẽ liên quan đến bất kỳ hệ thống phân phối cho phép một mình mà đã được tập trung vào sự riêng tư.
Centralisation is something that would concern any distributed system let alone one that was focused on privacy.
Một số hệ thống phân phối khí nén được xây dựng bằng cách mở rộng các hệ thống cũ hơn và các vấn đề ngưng tụ trước đây không có, có thể dẫn đến.
Some compressed air delivery systems are built up by expanding onto older systems and condensation problems previously not there, can result.
Đây sẽ là khởi đầu để TrungThành tiếp tục phát triển các dòng sản phẩm khác và mở rộng hệ thống phân phối, đưa sản phẩm đến gần hơn với người tiêu dùng”.
This will be the start for TrungThanh to continue to develop other product lines and expand its distribution network, bringing the product closer to consumers.".
NH2Cl thường được sử dụng ở nồng độ thấp như một chất khử trùng thứ cấp trong hệ thống phân phối nước của thành phố như một thay thế cho clo.
NH2Cl is commonly used in low concentrations as a secondary disinfectant in municipal water distribution systems as an alternative to chlorination.
Ông Nakamoto đã xây dựng một thứ mà giới chuyên môn gọi là nền tảng mở( open platform)- một hệ thống phân phối hoạt động được“ mở” cho việc kiểm tra và xây dựng.
Mr Nakamoto has built what geeks call an“open platform”- a distributed system the workings of which are open to examination and elaboration.
Một cách để suy nghĩ về mô hình lớp dữ liệu được chia sẻ là xem xét Hệ thống phân phối toàn cầu của ngành hàng không( GDS' s).
One way to think about the shared data layer model is to look at the airline industry's Global Distribution Systems(GDS's).
đo bức xạ, và hệ thống phân phối điều trị.
dosimetry methods and radiation measurements, and treatment delivery systems.
đồ họa máy tính và hệ thống phân phối.
a focus on visualization, computer graphics, and distributed systems.
Chẳng hạn doanh nghiệp Việt Nam nên đầu tư vào Trung Quốc với vai trò là nhà phân phối, cần xây dựng hệ thống phân phối cho mình.
For example, Vietnamese businesses should invest in China as distributors and build their distribution networks.
đại lý du lịch trực tuyến và hệ thống phân phối toàn cầu.
aware of- hotel websites, online travel agents and global distribution systems.
tỷ lệ này thấp hơn nhiều cho hệ thống phân phối của Canonical.
the percentage is much lower for Canonical distributed system.
giàn và hệ thống phân phối.
gantries, and delivery systems.
Ông có nhiều năm kinh nghiệm trong việc nghiên cứu và phát triển nền tảng hệ thống phân phối và làm việc cho các công ty đa quốc gia.
He has many years of experience in the research and development of distributed system platforms and in working for multinational companies.
Results: 871, Time: 0.0403

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English