MẮT ANH in English translation

your eye
mắt của bạn
mắt
ánh nhìn của bạn
your eyes
mắt của bạn
mắt
ánh nhìn của bạn
his sight
tầm nhìn của mình
tầm mắt
thị giác của mình
mắt ngài
trước mặt ngài
nhìn của ông
mắt anh
your eyesight
thị lực của bạn
tầm nhìn của bạn
thị giác của bạn
thị lực của anh
cho mắt của bạn
thị lực của bác
mắt anh

Examples of using Mắt anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trong mắt anh rực lên ngọn lửa tình yêu.
In your eyes I feel the flames of love.
Trong mắt anh, nụ cười em đẹp hơn bất kì loài hoa nào.
In your smile, I see something more beautiful than flowers.
Màu mắt anh đẹp ư?
Are your eyes a beautiful color?
Mắt anh còn ươn ướt,
My face is wet,
Trong mắt anh và em.
In the eyes of you and me.
Sao mắt anh to thế?
Why are your eyes so big?
Mơ màng trong mắt anh nhìn thấy.
And in dreams your face I see.
Cô hỏi anh:“ Mắt anh màu gì?”.
She asked me‘What color are my eyes?'.
Mắt anh sẽ thấy nhà vua ở sang trọng của anh ấy;
Isa 33:17 Your eyes will see the King in His beauty;
Và rồi, ngay trước mắt anh, bố em bắt đầu khóc.
And then, right before my eyes, your father broke down crying.
Trong mắt anh cô không phải là một cô gái xinh đẹp!
In her eyes I'm not a nice person!
Em có thể nhận thấy trong mắt anh có điều gì đó đã mất đi.
Within your eyes I see that something is lost.
Mắt anh đang chăm chú vào con đi lang thang phía sau đàn.
His eye is on the stragglers bringing up the rear.
Trong mắt anh, tôi là đứa con gái ngoan hiền.
In HIS eyes, I am a cherished daughter.
Trong mắt anh, không ai có thể đẹp bằng em được.
In my eyes, no one can ever be as wonderful as you.
Mắt anh nhìn dại lắm.
Your eyes, you look high.
Cô hỏi anh:“ Mắt anh màu gì?”.
I asked,"What color are your eyes?".
Thi thoảng mắt anh ghen tị với tim anh em biết vì sao không?
Sometimes my eyes get jealous of my heart… You know why?
Trong mắt anh, không ai có thể đẹp bằng em được.
In my eyes no one can be as perfect as you.
Chẳng có gì thay đổi, nhưng mắt anh đã loà vì ánh sáng ấy.
Nothing had changed, but my eyes were blinded by the light.
Results: 683, Time: 0.0364

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English