Examples of using Mọi công việc in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
một lần tìm, mọi công việc.
Với công ty này chắc chắn, bạn có thể nhận được hầu hết mọi công việc.
Người đàn ông trong tôi làm hầu như mọi công việc.
Luôn luôn lên kế hoạch trước cho mọi công việc.
Một lần tìm, mọi công việc.
Kỹ năng bạn cần cho mọi công việc.
Kỹ năng giao tiếp rất quan trọng trong hầu hết mọi công việc.
Indeed| một lần tìm, mọi công việc.
Giao động và thiếu cƣơng quyết trong mọi công việc.
chịu khó trong mọi công việc.
Bạn phải sẵn lòng làm mọi công việc.
Điều này đúng đối với mọi công việc bạn làm.
Có khả năng hoàn thành mọi công việc.
Đến thời điển này, mọi công việc đã….
Điều này đúng đối với mọi công việc bạn làm.
Kỹ năng con người( People Skills) chiếm 90% của mọi công việc.
Kỹ Năng Cần Thiết Cho Mọi Công Việc.
BẮT ĐẦU TỪ BẠN Ở ĐÂU" nói chung là lời khuyên tốt trong mọi công việc.
Previous Article6 Kỹ Năng Cần Thiết Cho Mọi Công Việc.
Next Article6 Kỹ Năng Cần Thiết Cho Mọi Công Việc.