CÓ CÔNG VIỆC in English translation

have a job
có việc
có công việc
có một công việc
làm việc
đã có việc làm
còn công việc
làm một công việc
việc phải
whose work
có công việc
có tác phẩm
làm việc mà
người mà công việc
người có tác phẩm
người có những tác
mà tác
have work
có việc
làm việc
việc phải
có việc phải làm
có công việc phải
phải làm
còn công việc
đã có công việc
whose job
có công việc
mà công việc
người làm công việc
có nhiệm
có việc làm
had business
có việc
có kinh doanh
kinh doanh
có công
has a job
có việc
có công việc
có một công việc
làm việc
đã có việc làm
còn công việc
làm một công việc
việc phải
whose jobs
có công việc
mà công việc
người làm công việc
có nhiệm
có việc làm
had a job
có việc
có công việc
có một công việc
làm việc
đã có việc làm
còn công việc
làm một công việc
việc phải
has work
có việc
làm việc
việc phải
có việc phải làm
có công việc phải
phải làm
còn công việc
đã có công việc
had work
có việc
làm việc
việc phải
có việc phải làm
có công việc phải
phải làm
còn công việc
đã có công việc
have business
có việc
có kinh doanh
kinh doanh
có công

Examples of using Có công việc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thật ra O' Keefe có công việc khác.
Really, O'Keefe has a job that he should be at.
Thưa các anh em, chúng ta có công việc phải làm.
Brethren, we have work to do.
Ta có công việc ở phương Đông.
I have business in the East.
Tháng rồI tôi có công việc.
Within a month I had a job.
Cô gái này cũng có công việc?
That woman has a job?
Chúng ta có công việc để chú tâm.
We have business to attend to.
Trước kia, tôi chỉ có công việc.
Before, I just had a job.
Cha tui chỉ biết có công việc.
Only my father has a job.
Tôi có công việc với cha cô.
I have business with your father.
Bấy giờ ai cũng có công việc.
But now everybody has a job.
Trước kia, tôi chỉ có công việc.
Previously, I just had a job.
Ông ta chỉ có công việc.
He just has a job.
Đối với một, tôi có công việc.
For one, I had a job.
Do nay vợ chồng tôi có công việc.
My husband has a job now.
Tháng rồI tôi có công việc.
This past month I had a job.
Vì người anh yêu có công việc.
Your loved one has a job.
Anh là một người chỉ có công việc.
I am just someone who has a job.
Cha tôi chỉ biết có công việc.
Only my father has a job.
Bạn có công việc, trò giải trí và bạn bè.
You have your work, entertainment and friends.
Các bà mẹ có công việc ngoài xã hội.
The mothers had jobs outside the homes.
Results: 537, Time: 0.0408

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English