CẦN CÔNG VIỆC in English translation

need the job
cần công việc
needs work
cần làm việc
cần công việc
phải làm việc
cần hoạt động
want the job
muốn công việc
muốn việc làm
cần công việc
muốn làm
needed the job
cần công việc
need work
cần làm việc
cần công việc
phải làm việc
cần hoạt động
needed work
cần làm việc
cần công việc
phải làm việc
cần hoạt động
takes work
want work
muốn làm việc ra
muốn công việc

Examples of using Cần công việc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi cần công việc để nuôi con trai tôi.
I need this job to support my son.
Họ cần công việc này.
They need that job.
Cần công việc, thời gian và trong một số trường hợp là tiền!
It takes work, time and in some cases money!
Cậu cần công việc, cần có thu nhập để giúp đỡ gia đình.
She needs a job and income to support her family.
Bạn cần công việc được hoàn thành càng sớm càng tốt.
You need a job to be completed as soon as possible.
Cô sẽ cần công việc và thu nhập ổn định.
You will need a job and a steady income.
Và anh cần công việc, rõ chưa? Anh lo cho tính mạng mình,?
You are in fear for your life, and you need a job, got that?
Trông cô không giống cần công việc này lắm.
It's not like you need to work.
Em cần công việc và được trông con giúp.
You're underage. I need a job with childcare.
Em cần công việc, Isabel!
I need a job, Isabel!
Thằng này đâu cần công việccần một năm cải tạo.
This boy don't need a job He needs a year in the pen.
Tôi cần công việc.
Trông cô không giống cần công việc này lắm.
Ifs not like you need to work.
Nếu Bạn Thật Sự Cần Công Việc Thì Sao?
But what if you really want to work?
Anh cần công việc.
You need a job.
Em cần công việc và được trông con giúp.
I need a job with child care.
Nếu Bạn Thật Sự Cần Công Việc Thì Sao?
What if you really needed a job?
Thật sự cần công việc.
Really need job.
Tôi cần công việc này.
I need that job.
Nói cách khác, nó cần công việc.
In other words, he needs a job.
Results: 106, Time: 0.0546

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English