MỖI LẦN ANH in English translation

every time you
mỗi lần bạn
mỗi khi bạn
mỗi lần anh
mỗi lần cô
mỗi lần cậu
mỗi lần em
mỗi khi anh
mỗi lần con
mỗi lúc bạn
mỗi lần ông
whenever you
bất cứ khi nào bạn
khi bạn
mỗi khi bạn
bất cứ lúc nào bạn
bất cứ khi nào anh
mỗi khi anh
bất cứ khi nào em
bất cứ khi nào cậu
mỗi khi em
bất cứ khi nào con
everytime you
mỗi khi bạn
mỗi lần bạn
bất cứ khi nào bạn
mỗi khi em
mọi lúc bạn
mỗi khi anh
mỗi khi ông
mỗi lần anh
mỗi khi cậu

Examples of using Mỗi lần anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mỗi lần anh ngủ với họ, anh cứ coi đó là với em!
Every time I slept with them I pretended it was you!
Mỗi lần anh được hỏi về Câu lạc bộ Máy tính Chaos.
Each time you get asked about the Chaos Computer Club.
Mỗi lần anh cố gắng làm chuyện đó,
Every time I try to do it, it-it chips away
Thực sự, mỗi lần anh quay lại tìm,
Literally, every time I turned around
Mỗi lần anh nhấn nút,
Every time I press the button,
Mỗi lần anh bắt đầu mọi thứ.
Each time you startfrom scratch.
Mỗi lần anh cố giúp một ai đó là mọi thứ trở nên chết tiệt.
Every time I try to help someone… everything just goes to shit.
Mỗi lần anh bắt đầu mọi thứ.
Each time you start from scratch.
mỗi lần anh nói về nó, em lại.
And every time I have tried to talk about it, you--.
Mỗi lần anh.
Every time that I.
Mỗi lần anh trao em nụ hôn.
Each time I bring you a kiss.
Mỗi lần anh trở về.
Each time you come back.
mỗi lần anh nhìn em, đều giống nhưl lần đầu tiên vậy.
And everytime I look at you it's like the first time.
Mỗi lần anh nói, Grace của tôi là tất cả những gì bạn cần.
Each time he said, My gracious favor is all you need.
Tôi sẽ cho anh 100. Mỗi lần anh thắng.
I will give you 100,000 won. Each time you win.
Ê, Pumbaa, đừng nói trước mặt trẻ con.- Mỗi lần anh.
Hey, not in front of the kids.-Every time that I.
Cứ như làm tiệc búp- phê mỗi lần anh đến!
It's like catering a buffet every time he comes!
Hy vọng sợi dây sau này mỗi lần anh ra quyền.
Hope this rope after each time you place the right.
Có lẽ bạn nên dùng chất bôi trơn mỗi lần anh mang hiệu giày mới,
You should probably use lubricant every time you wear brand new shoes,
Mỗi lần anh biến mất là chả biết ở
Every time you disappear, we can't get ahold of you on the phone
Results: 244, Time: 0.0358

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English