MỖI ROBOT in English translation

each robot
mỗi robot
mỗi con robot đều

Examples of using Mỗi robot in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mỗi Robot trị giá khoảng 700 USD.
Each robot costs about $70.
Mỗi Robot trị giá khoảng 700 USD.
Each robot cost about $70.
Chỉ bởi một thao tác cho mỗi robot.
A single run for each robot.
Kiểm tra các điểm bắt đầu của mỗi robot.
Check the start point of each robot.
Kiểm tra các vị trí súng của mỗi robot.
Check the gun position of each robot.
Mỗi robot có một công việc riêng của mình.
Each robot has its own program.
Chỉ bởi một thao tác cho mỗi robot.
Work, for each individual robot.
Kiểm tra tỷ lệ lưu lượng thực tế của mỗi robot.
Check the actual flow rate of each robot.
Một theo sản phẩm lựa chọn chương trình cho mỗi robot.
According product to select the program for each robot.
Mỗi robot mới được lắp đặt thay thế trung bình 1.6 công nhân sản xuất.
It found on average that each newly installed robot displaces 1.6 manufacturing workers.
Mỗi robot mới được lắp đặt thay thế trung bình 1.6 công nhân sản xuất.
Every new robot that is installed displaces 1.6 manufacturing workers on average.
Mỗi robot có một sức mạnh khác nhau mà bạn là người phải khám phá.
Each robot has a different power so you have to discover.
Kích thước và trọng lượng của mỗi robot sẽ được cân đo trước cuộc thi.
Size and weight of each robot will be measured before the competition.
Khi trận đấu bắt đầu, mỗi robot sẽ phải hoàn thành các nhiệm vụ sau.
At the beginning of a Match, each Robot must meet the following criteria.
Chi phí nguồn lực phế liệu của mỗi robot được hiển thị trên biểu tượng của họ.
The scrap resource cost of each robot is shown on their icons.
Mỗi robot có đặc điểm khác nhau là nhịp độ, tốc độ, độ lớn, sức mạnh,….
Each robot has different characteristics: pace, speed, magnitude, strength,….
Chọn một môi giới: Mỗi robot đầu tư trực tuyến hoạt động với các môi giới khác nhau.
Choose a Broker: Each online investment robot works with different brokerages.
Lớp bạch kim- titan sau đó được cắt vào bốn chân dày 100 nguyên tử của mỗi robot.
The platinum-titanium layer is then cut into each robot's four 100-atom-thick legs.
Ngoài chế độ xem toàn cảnh, mỗi robot đã gửi lại hình ảnh của người đồng hương trên bề mặt.
In addition to the panorama view, each robot has sent back an image of its compatriot on the surface.
Mỗi robot Fetch có thể có một vài trong số các robot Freight nhỏ hơn này hỗ trợ quá trình chọn.
Each Fetch robot can have several of these smaller Freight robots supporting the picking process.
Results: 674, Time: 0.0175

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English