MỘT LOẠT CÁC CUỘC PHỎNG VẤN in English translation

series of interviews
bunch of interviews

Examples of using Một loạt các cuộc phỏng vấn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một vài tuần trước chúng tôi bắt đầu tiến hành một loạt các cuộc phỏng vấn video với một số các kiến trúc sư trẻ triển vọng.
A few weeks ago we started conducting a series of video interviews with some of the most promising young architects.
Puppets Alph, Beel& Chah- Lee tìm hiểu về việc kinh doanh chứng mất trí nhớ từ một loạt các cuộc phỏng vấn trực tuyến của Obhi Chatterjee.
Puppets Alph, Beel& Chah-Lee learn about the business of dementia from a series of online interviews by Obhi Chatterjee.
Xuyên suốt một loạt các cuộc phỏng vấn với các thành viên trong gia đình,
Throughout a series of interviews with members of the family, secrets are revealed as
Bà Sanders tuyên bố trong một loạt các cuộc phỏng vấn trên truyền hình vào ngày thứ Sáu
Sanders claimed in a series of television interviews on Friday that the"countless" comment was a"slip of the tongue"
Trong một loạt các cuộc phỏng vấn gần đây, các quan chức chính quyền đương nhiệm và đã rời nhiệm sở đã phác thảo cái có thể gọi là“ học thuyết Obama” về sử dụng vũ lực.
In a series of recent interviews, current and former administration officials outlined what could be called an"Obama doctrine" on the use of force.
Các bác sĩ lâm sàng thường xác định bệnh trầm cảm ở bệnh nhân bằng một loạt các cuộc phỏng vấn trực tiếp và các phương pháp khác, có thể mất thời gian và trì hoãn việc tiếp cận điều trị.
Clinicians typically identify depression in patients by a series of in-person interviews and other methods, which can take time and delay access to treatment.
Trong một loạt các cuộc phỏng vấn gần đây tại trụ sở ở Thâm Quyến, Nhậm Chính Phi
In a series of recent interviews at its Shenzhen headquarters, Ren and other top officials repeatedly
Một loạt các cuộc phỏng vấn bí mật của Tin tức Kênh 4.
This series of undercover interviews by Channel 4 News.
Báo cáo này dựa trên một loạt các cuộc phỏng vấn 18 cựu tù nhân lương tâm.
The report is based on a series of interviews with 18 former prisoners of conscience.
Bà Feinman sẽ thực hiện một loạt các cuộc phỏng vấn với bà Clinton,
Ms. Feinman will conduct a series of interviews with Mrs. Clinton,
tìm một loạt các cuộc phỏng vấn mà họ đã đưa ra-
find a bunch of interviews they have given-
Trong một loạt các cuộc phỏng vấn để quảng bá cho bộ phim Sing Street năm 2016,
During a series of interviews to promote his film Sing Street in 2016, Carney repeatedly criticized
tìm một loạt các cuộc phỏng vấn mà họ đã đưa ra-
find a bunch of interviews they have given-
Bush gửi điện các cuộc tấn công sắp tới trong một loạt các cuộc phỏng vấn, khi chiến dịch của ông nhắm vào bảng chấm đốm Rubio tại Thượng viện.
Bush telegraphed the coming attacks in a series of interviews, as his campaign zeroed in on Rubio's spotty attendance record in the Senate.
Cô cũng đã tiến hành một loạt các cuộc phỏng vấn nhân vật
She has also conducted a series of interviews with personalities and celebrities for South African TV,
Trong một loạt các cuộc phỏng vấn để quảng bá cho bộ phim Sing Street năm 2016,
During a series of interviews to promote his film SingStreet in 2016, Carney repeatedly criticized
đạo diễn cố gắng hết sức để bán phim mới của họ trong một loạt các cuộc phỏng vấn.
where stars and directors do their best to sell their new movies in a series of interviews.
Các giáo viên của KCP được đánh giá cẩn thận về hiệu quả giảng dạy thông qua quan sát chủ động và một loạt các cuộc phỏng vấn.
KCP teachers are carefully evaluated for teaching effectiveness through active observation and a series of interviews.
Ngoài ra, Ohr đã gặp FBI ít nhất 12 lần trong khoảng thời gian từ cuối tháng 11 năm 2016 đến tháng 5 năm 2017 cho một loạt các cuộc phỏng vấn.
Additionally, Ohr met with the FBI at least 12 times between late November 2016 and May 2017 for a series of interviews.
Cô điều hành một loạt các cuộc phỏng vấn về chủ đề này trên trang web của mình.
She runs a series of interviews on the subject on her website.
Results: 369, Time: 0.0174

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English