Examples of using Mike brown in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi không biết Mike Brown.
Mike brown 2 tháng trước.
Nhìn tôi không biết nếu Mike Brown đã có bàn tay của mình lên.
Nhìn tôi không biết nếu Mike Brown đã có bàn tay của mình lên.
HLV Phil Jackson sau đó nghỉ hưu, và Mike Brown là người thay thế.
Mike Brown liệt kê nó là một hành tinh lùn trên trang web của ông.
Nhìn tôi không biết nếu Mike Brown đã có bàn tay của mình lên.
Nhìn tôi không biết nếu Mike Brown đã có bàn tay của mình lên.
Mike Brown nói rằng Nibiru là chủ đề giả khoa học phổ biến nhất mà anh được hỏi về.
Và tôi biết rằng chủ nhân Mike Brown dường như không đi theo hướng khác hoàn toàn ở tuổi 83.
Mike Brown nghi ngờ rằng giống như hệ Sao Diêm Vương- Charon, Orcus và Vanth cũng ở trong tình trạng khoá thuỷ triều.
Mike Brown nghi ngờ rằng giống
Mike Brown tin rằng kết quả nhầm lẫn từ cả Sedna thật và Nibiru tưởng tượng có quỹ đạo cực kỳ hình elip.[ 81].
cùng vẻ mặt vừa hào hứng vừa lo lắng, Mike Brown đã bước vào phòng làm việc của tôi cách đây hai năm.
Mặt trăng duy nhất của hành tinh lùn Eris được phát hiện vào năm 2005 bởi Mike Brown và nhóm thích ứng quang học tại đài thiên văn W. M. Keck Observatory.
Nhưng để thu được thông tin giá trị, bạn cần có kỹ năng khoa học dữ liệu chuyên sâu.”, theo Mike Brown- giảng viên hàng đầu về cloud của Firebrand Training.
Giáo sư Mike Brown ở Viện nghiên cứu California và phó giáo sư Konstanin Batygin đã làm việc cùng nhau
vụ việc khác với vụ nổ súng của Mike Brown theo một số cách.
Các tính toán quỹ đạo của Konstantin Batygin và Mike Brown trong năm 2016 đã củng cố thêm khái niệm về một hành tinh chưa được nhìn thấy, mà họ gọi Hành tinh số Chín.
Giáo sư Mike Brown và cộng sự tại Viện Công nghệ California đã khám phá ra một vài vật thể kiểu hành tinh khác nằm trong vùng rìa thái dương hệ, được gọi là vành đai Kuiper.