Examples of using Là mike in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đó là Mike Lowrey, được chứ?
Tôi là Mike Walsh. Chào Willy.
Đó là Mike. Ngay đây.
Vì tôi là Mike Lowrey.
Đó là Mike Russo.
Tôi là Mike Ross. Oh, tuyệt.
Yeah. Đó là Mike Murphy?
Tôi là Mike, tôi nghiện rượu.- Mike. .
Đó là Mike Lowrey đấy.
Tôi là Mike Rezendes từ tờ Boston Globe.
Đó là Mike Lowrey, okay?
Tôi là Mike Bloomberg và tôi mang cho bạn một tách cà phê.
Đó là Mike. Ngay đây.
Cám ơn. Tôi là Mike Delfino.
Jeffrey, đó là Mike.
Chào Willy. Tôi là Mike Walsh.
Jeffrey, đó là Mike. Đó là Mike!
Chào Willy. Tôi là Mike Walsh.
Tôi nghe rõ. Là Mike.
Jeffrey, đó là Mike. Đó là Mike!