Examples of using Mike in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mike Tyson giàu đến cỡ nào?
Mike là một phi công trực thăng.
Mike Bloomberg là một trong những người giàu nhất thế giới.
Mike không nói gì và đi về phòng.
Mike quay sang viên trung sĩ.
Mike mỉm cười khi rời ra.
Mike đâu? Chào, Bug?
Mike phát hiện tôi cởi truồng tự khóa mình ngoài đường.
Mike, cái gì đã xảy ra? Nanook? Michael?
Mike đây, chuyện gì thế? Ai đó?
Mike nào vậy?
Mitchell Garabedian. Mitch, Mike đây, tôi cố gọi cho ông.
Mike đi đâu rồi?
Donna Mike đâu rồi?
Mike, đến đây, để anh nhìn chú cái nào.
Thì Mike Myers đây!
Thế có phải Mike đã đưa cho anh tài liệu đó?
Cô nàng tức vì Mike không thấy được màn kịch này.
Mike sao rồi? Vẫn thực sự ghen tị với tôi?
Mike đây! Tớ đây!