MUỐN TỚI in English translation

want to go to
muốn đến
muốn đi đến
muốn lên
muốn xuống
cần đến
muốn tiếp tục với
wanna go to
muốn đến
muốn tới
would like to go to
muốn đến
muốn đi đến
muốn tới
thích đi đến
wanna come
muốn đi
muốn đến
muốn tới
muốn ghé
đi không
muốn ra
muốn quay
muốn tham
muốn lại
would like to go
muốn đi
thích đi
muốn đến
muốn tới
want to visit
muốn ghé thăm
muốn đến thăm
muốn truy cập
muốn tham quan
muốn tới thăm
muốn đi thăm
muốn xem
muốn ghé qua
muốn đi
muốn viếng thăm
wanted to come
muốn đến
muốn đi
muốn tới
muốn quay
muốn trở
muốn ra
muốn lại
muốn ghé
muốn vào
muốn đứng
want to get
muốn có
muốn nhận được
muốn được
muốn nhận
muốn lấy
muốn đưa
muốn đi
muốn làm
muốn bị
muốn đến
would come
sẽ đến
sẽ tới
sẽ đi
sẽ đi kèm
sẽ xuất hiện
sẽ trở
đã đến
sẽ xuất
sẽ quay
sẽ về
want to reach
muốn tiếp cận
muốn đạt được
muốn đạt
muốn đến
muốn vươn
muốn tới
cần đạt được
muốn chạm
want to arrive

Examples of using Muốn tới in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thật ra đó là lý do tôi muốn tới nói chuyện với anh.
Which is actually why I wanted to come and talk to you.
Chẳng ai muốn tới gần hay chơi với cháu.
No one would come near me or play with me.
Tôi muốn tới Nam Mỹ để vẽ. Um.
I would like to go and paint in South America. Um….
Chào! Tôi muốn tới Khách sạn Adelphi.
Hi. I would like to go to the Adelphi Hotel.
Clamdiver. Em muốn tới Clamdiver ấy hả?
Clamdiver. You wanna go to the Clamdiver?
Tôi muốn tới từng địa chỉ trong cuốn sách đó.
I want to get every address in that book.
muốn tới đó không?
Wanna come check it out?
Có, tôi đã từng tới và tôi muốn tới đó lần nữa.
I have been there before and I want to visit again.
Sự thật là, tôi không bao giờ muốn tới đây ở nơi đầu tiên.
In fact, I never wanted to come here in the first place.
Tôi muốn tới nơi nào không lạnh.
I would like to go someplace not cold.
Tôi muốn tới Khách sạn Adelphi. Chào.
Excuse me. I would like to go to the Adelphi Hotel, and that's… Hi.
Tôi chỉ muốn tới đó.
I just want to get there.
Mẹ muốn tới Paris.
I just really wanna go to Paris.
muốn tới đó chứ?
Wanna come check it out?
Mục tiêu giống như một điểm đích bạn muốn tới.
A goal is like a destination you want to reach.
Bệnh tình của tôi"? Đây là lý do ông muốn tới Australia sao?
This is why you wanted to come to australia? My situation?
Tôi không nghĩ cô muốn tới xem.
I did not think you would come.
Chào! Tôi muốn tới Khách sạn Adelphi.
Excuse me. I would like to go to the Adelphi Hotel, and that's… Hi.
Ừ, tôi muốn tới quán cà phê Sacher.
Yes, I would like to go to Café Sacher.
Tôi muốn tới gần anh ấy.
I want to get closer to him.
Results: 662, Time: 0.0849

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English