NƠI YÊN TĨNH in English translation

quiet place
nơi yên tĩnh
chỗ yên tĩnh
nơi tĩnh lặng
nơi yên bình
chốn yên bình
lạiyên tĩnh
chỗ tĩnh lặng
somewhere quiet
nơi nào đó yên tĩnh
tranquil place
nơi yên tĩnh
quiet spot
điểm yên tĩnh
nơi yên tĩnh
chỗ yên tĩnh
vị trí yên tĩnh
quiet area
khu vực yên tĩnh
khu tĩnh
place of calm
nơi yên tĩnh
nơi bình tĩnh
someplace quiet
silent place
nơi yên tĩnh
nơi im lặng
quietest place
nơi yên tĩnh
chỗ yên tĩnh
nơi tĩnh lặng
nơi yên bình
chốn yên bình
lạiyên tĩnh
chỗ tĩnh lặng
quieter place
nơi yên tĩnh
chỗ yên tĩnh
nơi tĩnh lặng
nơi yên bình
chốn yên bình
lạiyên tĩnh
chỗ tĩnh lặng
quiet places
nơi yên tĩnh
chỗ yên tĩnh
nơi tĩnh lặng
nơi yên bình
chốn yên bình
lạiyên tĩnh
chỗ tĩnh lặng

Examples of using Nơi yên tĩnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chỗ này là nơi yên tĩnh nhất thế giới.
This is the quietest place in the world.
Chỗ này là nơi yên tĩnh nhất thế giới.
This is the quietest place inthe world.
Học bài. Đây là nơi yên tĩnh nhất khu này.
Studying. This is the quietest place on our block.
Chỗ này là nơi yên tĩnh nhất thế giới.
The world. This is the quietest place in.
Nó là nơi yên tĩnh nhất nhà.
We found it's the quietest place in the whole house.
nơi yên tĩnh nhất trên Trái đất. Bạn có thể nói rằng trong đó.
You could say that in there is the quietest place on Earth.
Mộc Lan thích nơi yên tĩnh nằm sát tường.
Mulan likes quieter spots against the wall.
Chúng ta tìm nơi yên tĩnh nói chuyện nhé?
Can we go somewhere quieter to talk?
Giờ hãy đến một nơi yên tĩnh, để chúng ta có thể thỏa thuận.
Now, let's go some place quiet, so we can talk this over.
Anh có thể mang em đến nơi yên tĩnh.”.
I can take you somewhere quieter.”.
Anh ấy phải đến 1 nơi yên tĩnh.
He had to go some place quiet.
Tại sao?. Mộc Lan thích nơi yên tĩnh nằm sát tường?
Mulan likes quieter spots against the wall.- Why?
ta sẽ tìm nơi yên tĩnh.
we will find some place quiet.
Bạn đang tìm một nơi yên tĩnh để nghỉ ngơi?
Are you searching for a calm place to rest?…?
Tìm một nơi yên tĩnh bạn có thể ngồi thoải mái trên sàn.
Find a relatively quiet place where you can sit comfortably on the floor.
hãy tìm một nơi yên tĩnh, chẳng hạn như trong thư viện.
try writing in a quiet place, like a library.
Tìm một nơi yên tĩnh để bạn có thể ngồi yên trong vài phút.
Find a quiet place where you can sit for a few minutes.
Hay cho một nơi yên tĩnh!”.
OR maybe it will be a quiet place.
Chọn một nơi yên tĩnh để cho bé ăn.
Look for a calm place to feed the baby.
Nhưng muốn tìm một nơi yên tĩnh để gọi điện?
Looking for a quiet place to make a phone call?
Results: 841, Time: 0.0597

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English