nổi lên nhưxuất hiện nhưnổi lên như là mộthiện ra khira như
emerges as one
nổi lên như một
emerge as one
nổi lên như một
Examples of using
Nổi lên như một
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Mặc dù các nhà phát triển nhận được flake cho các vị trí trước của bộ ba nhưng, nó nổi lên như một người chiến thắng trong trò chơi khe cắm này.
Though the developer received flake for the previous slot of the trilogy but, it emerged as a winner of this slot game.
California đang nổi lên như một trong những vùng sản xuất rượu vang hàng đầu thế giới kể từ những chiến thắng lớn kì tranh tài thử rượu tại Paris năm 1976.
California is emerging as one of world's premier wine-producing regions ever since the big win at the historic Paris Wine Tasting of 1976.
Tanzania đang nổi lên như một đồng minh quan trọng của hải quân Trung Quốc ở Ấn Độ Dương và đã được hưởng các khoản đầu tư khá lớn.
Tanzania is emerging as a significant ally of the Chinese navy in the Indian Ocean and has also benefitted from significant Chinese investment.
ngày nay nó đã nổi lên như một nền tảng cho hợp tác toàn cầu.
agency for regional development, today it has emerged as a platform for global cooperation.
Trong số các ứng dụng này, PicMonkey nổi lên như một ứng dụng tuyệt vời khi bạn cần một bức ảnh với những hiệu ứng ngộ nghĩnh nhưng lại hết sức đơn giản và dễ dàng.
Among these applications, PicMonkey emerges as a great application when you need a picture with cool effects but very simple and easy.
Những nỗ lực nghiên cứu trong kỹ thuật mô đã được tiến hành và nó đang nổi lên như một trong những lĩnh vực chính của nghiên cứu y học.
Research efforts in tissue engineering have been ongoing and it is emerging as one of the key areas of medical research.
Một phần mềm tương tự với NPM là Yarn được phát triển bởi Facebook với các tính năng vượt trội đang nổi lên như một đối thủ thay thế NPM.
A piece of software similar to the NPM is Yarn, developed by Facebook, with outstanding features is emerging as an alternative to the NPM.
Bitcoin đã nổi lên như một tài sản trú ẩn an toàn cùng với vàng.
trade war between the U.S. and China, Bitcoin has emerged as a safe haven asset along with gold.
Học tập cùng với sinh viên từ khắp nơi trên thế giới và nổi lên như một chuyên gia trong lĩnh vực của bạn…[-].
Study alongside students from around the world and emerge as an expert in your subject.
Nga phản đối: Ruy băng trắng nổi lên như một biểu tượng tập hợp BBC, lấy ra ngày 9 tháng 12 năm 2011.
Russia protest: White ribbon emerges as rallying symbol, BBC, retrieved 9 December 2011.
tự tin MyoGen nổi lên như một nhà lãnh đạo thị trường.
detailed roadmap for MyoGen and are confident of MyoGen emerging as a market leader.
Giữa thế kỷ thứ năm và thứ tám CN cộng đồng nói tiếng Celt của khu vực Đại Tây Dương đã nổi lên như một thực thể văn hóa gắn kết hợp lý.
Between the fifth and eighth centuries AD the Celtic-speaking communities of the Atlantic regions had emerged as a reasonably cohesive cultural entity.
RPA sẽ nổi lên như một công nghệ bổ sung- Lợi ích chính của RPA là nó chơi tốt với các công nghệ hiện có khác.
RPA will emerge as a complementary technology: The key benefit of RPA is that it plays well with other existing technologies.
Nếu Wiggins nổi lên như một trong những người chơi giỏi nhất trong Big Ten,
If Wiggins emerges as one of the best players in the Big Ten, the Terps have
Khi Ấn Độ nổi lên như một cường quốc mới về kinh tế, thì hàng triệu người dân nước này vẫn sống trong tình trạng nghèo đói.
Even as India emerges as a global economic power, millions of its citizens still live in poverty.
đang nổi lên như một điểm du lịch sinh thái và phiêu lưu Việt Nam.
is emerging as Vietnam's adventure spot and ecotourism hub.
nó cũng đã nổi lên như một trung tâm của nền kinh tế thế giới và văn hóa.
economical center of Japan, it has also emerged as a center of the world economy and culture.
Chúng ta phải nổi lên như một Guru Vishwa,
We have to emerge as a vishwa guru,
Thỏa thuận sẽ quan sát Hoa Kỳ nổi lên như một trong những nhà xuất khẩu gia cầm tốt nhất đến Nam Phi.
The agreement would see the United States emerge as one of the top poultry exporters to South Africa.
Lòng đố kỵ nổi lên như một phản ứng hoặc giải pháp cho những cảm giác không thỏa mãn.
Jealousy emerges as a reaction or solution to those feelings of inadequacy.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文