NỘP in English translation

pay
trả
thanh toán
lương
phải trả tiền
phải trả giá
tiền
nộp
phải
chi
submission
nộp
gửi
trình
phục tùng
nộp hồ sơ
khuất phục
quy phục
submit
nội dung gửi
bài dự thi
apply
áp dụng
nộp đơn
xin
sử dụng
thoa
ứng dụng
bôi
đắp
ứng tuyển
remit
nộp
chuyển
nhiệm vụ
tiền gửi
trách nhiệm
quyền
các vi
tha
the filing
hồ sơ
nộp đơn
việc nộp
việc đệ đơn
việc nộp hồ sơ
đệ nộp
khai
filing
application
ứng dụng
đơn
áp dụng
xin
filed
tệp
tập tin
hồ sơ
nộp
submitted
gửi
nộp
trình
đưa
đăng
nộp đơn xin
đệ trình lên
nộp đơn đăng ký
phục
lodged
nhà nghỉ
nộp
nhà trọ
turned
biến
bật
quay
rẽ
lượt
xoay
chuyển sang
chuyển
lần lượt
trở

Examples of using Nộp in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi đưa anh đến đài chỉ huy và nộp anh vì tội đảo ngũ.
I'm taking you to the bridge and turning you in for desertion.
Nên tôi mong mọi người cùng nhau và nộp đơn khiếu nại.
So I hope to get everybody together and lodge a petition against it.
Tôi đưa anh đến đài chỉ huy và nộp anh vì tội đảo ngũ.
I'm taking you to the brig and turning you in for desertion.
Thời hạn nộp tối đa là Tháng 3 năm học thứ hai.
Utmost deadline for submission is March of the second academic year.
Đơn khiếu nại được nộp lên Tòa án thương mại Zurich.
The claim was handed over to the Zurich commercial court.
Nếu không nộp yêu cầu này, đơn sẽ bị coi như rút.
If no such request is filed, the application shall be considered withdrawn.
Tôi sẽ nộp bản danh sách này cho cấp trên của tôi.
I will deliver this tape recording to my superiors.
GMAT hoặc GRE( nộp trước ngày 1 tháng 9).
GMAT or GRE(to be submitted before September 1st).
Vui lòng nộp giấy chứng nhận y tế cho quản lý khi đến trường.
Please give the medical certificate to the office upon return to school.
Đơn có thể nộp tối đa ba tháng trước chuyến đi.
The application can be filed maximum three months before the trip.
Không để tôi bị nộp cho người Do Thái.
So that I would not be handed over to the Jews;
Các nghĩa vụ thông quan và nộp thuế thuộc điều kiện FAS và DEQ; và.
The customs clearance and payment of duty obligations under FAS and DEQ; and.
Nộp bản khai này cho phía City Hall.
Deliver the recording to city hall.
Người dân ở đây nộp chúng những gì chúng muốn.
The people here give them what they want.
Nộp mạng mình để cứu chúng!
Give your life for theirs!
Mai nộp báo cáo cho tôi.
Give me a report tomorrow.
Nộp mạng đi! Giang Ngọc Lang.
Give me your life! Jiang Yulang.
Tôi phải nộp cái gì đó.
I have to deliver something.
Vì tôi có thể nộp ông ta cho cậu.
Because I can give him to you.
Nộp cho các cơ quan.
Deliver to agencies.
Results: 8858, Time: 0.0525

Top dictionary queries

Vietnamese - English