NGÀY HỌC in English translation

school day
ngày học
trường học ngày hôm
school days
ngày học
trường học ngày hôm
day studying
day of class
day learning
day school
ngày học
trường học ngày hôm
course dates
days of lessons

Examples of using Ngày học in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tổ chức Water Aid ước tính có 443 triệu ngày học bị mất mỗi năm ldo các bệnh liên quan đến nước ở các khu vực không được cung cấp nước sạch.
Water Aid estimates that 443 million school days are lost each year due to water-related diseases, in areas where a clean water supply is not available.
Khóa học gồm 8 ngày học, được trình bày qua video và văn bản có thể hoàn tất vào thời gian của học viên.
There are eight days of lessons presented through both video and text that can be completed on the user's own time.
Có thể nói“ Mỗi ngày học mỗi ngày vui” như một trang tiếp theo thật tươi sáng và hạnh phúc sau“ Nhật ký của mẹ”.
It can be said that“Every School day is a Happy day” is a new bright and happy page of“Mother's Diary”.
CDC cho biết 22 triệu ngày học bị mất mỗi năm ở Mỹ bởi vì trong số họ.
The CDC also reports that 22 million school days are lost annually in the United States due to the common cold.
Học sinh Nhật Bản có một ngày học 8 giờ, nhưng ngoài việc họ học ngay cả trong những ngày nghỉ và cuối tuần.
Japanese students have an 8-hour school day, but apart from that they study even during the holidays and on weekends.
Đó là ngày học và bao giấy
It's school days, paper sacks,
Cô tham dự Rockland Ngày Học Quốc gia cho các trường tiểu học ở New York và sau đó Trường Tenafly cao.
She attended Rockland Country Day School for elementary school in New York and then Tenafly High School..
Vì vậy, Hasan và Shireen quyết định bắt đầu ngày học vào lúc 16h, khi các cô cậu bé đã hoàn thành xong những công việc phải làm.
So Hasan and Shireen decided to start their school day at 4 p.m., accommodating students who must spend their days engaged in non-educational activities.
nhập ngày học, ngày không dạy,
entering school days, days without teaching,
Mỗi ngày học, mỗi ngày sống là một ngày khám phá trong hạnh phúc của từng học sinh Trường Nam Mỹ UTS.
Every school day, every day of life is a journey of discovery for each student of US Vietnam Talent International School..
Theo để đọc actigraph, những người tham gia trung bình 6,4 giờ của giấc ngủ hơn một tuần, với ngày học thấp hơn đáng kể so với những ngày cuối tuần.
According to actigraph readings, the participants averaged 6.4 hours of sleep over the week, with school days significantly lower than weekends.
Tiếp tục giới thiệu lại cho họ trong suốt ngày làm việc hoặc ngày học của bạn.
Keep referring back to them throughout your work day or school day.
Phòng ngừa dịch bệnh, trẻ em ở Mỹ đã bỏ lỡ 22 triệu ngày học vì cảm lạnh thông thường.
for Disease Control and Prevention, 22 million school days are lost annually in the United States due to the common cold.
hát quốc ca lúc 08: 00 mỗi ngày học.
sing the national anthem at 08:00 every school day.
Bản báo cáo ước lượng trẻ con từ 5 đến 17 tuổi vắng mặt gần hai triệu ngày học một năm trên toàn quốc vì những vấn đề liên quan đến sức khòe răng.
Children between 5 and 17 years miss nearly two million school days in a single year nationwide due to dental health-related problems.
thêm một số thú vị cho một ngày học bình thường khác.
provide children with some exercise, and add some excitement to an otherwise ordinary school day.
Tanks Online cung cấp cho mỗi người sử dụng một cơ hội tuyệt vời để thư giãn sau một công việc bận rộn hoặc ngày học.
Tanks Online provides each user a great opportunity to relax after a busy work or school day.
Công và trường tư nhân cung cấp chi phí thấp hoặc ăn trưa miễn phí cho trẻ em mỗi ngày học.
Public and private schools offer low-cost or free lunches to children each school day.
trong MV“ Mỗi ngày học mỗi ngày vui”.
in the MV“Every School day is a Happy day”.
vi phạm đáng kể chế độ ngày học của trẻ.
symptoms such as diarrhea and vomiting, significantly violate the child's school day mode.
Results: 230, Time: 0.0377

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English