NGƯỜI CỦA ANH in English translation

your people
người của anh
dân ngài
người của bạn
dân ngươi
người của cô
con người
con dân
người của cậu
người dân của mình
người của ngươi
your man
người đàn ông của bạn
người của anh
chồng bạn
người đàn ông của em
bạn trai
chồng cô
người của cô
người yêu
người đàn ông của cô
chàng của bạn
your guy
anh chàng của bạn
chàng của bạn
chàng trai của bạn
người của anh
người đàn ông của bạn
anh chàng của cậu
chàng trai của mình
thằng bạn
người của bạn
guy của bạn
your men
người đàn ông của bạn
người của anh
chồng bạn
người đàn ông của em
bạn trai
chồng cô
người của cô
người yêu
người đàn ông của cô
chàng của bạn
one of yours
your guys
anh chàng của bạn
chàng của bạn
chàng trai của bạn
người của anh
người đàn ông của bạn
anh chàng của cậu
chàng trai của mình
thằng bạn
người của bạn
guy của bạn
yourmen
someone of your

Examples of using Người của anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ta có thể tìm ra cách chung sống. Người của anh, người của chúng tôi.
We can find a way to live together. Your people, our people,.
người của anh đang nằm trên bàn kia.
That's your man over there on the table.
Anhngười của anh là sai lầm lớn nhất trong lịch sử NASA!
You and your men are the biggest mistake in the history of NASA!
Anhngười của anh chưa bao giờ ngừng săn đuổi tôi.
You and your guys never stopped hunting me.
Anh có thể nghĩ là ai đã làm cho người của anh?
Can you think of anyone that would want to do this to your guy?
Thật ra thì Đại Tá Green đã đặt vấn đề này với người của anh.
Actually, Colonel Green has taken the matter up with your people.
Người của anh bị còng tay rồi.
Your man is in handcuffs.
Vì vậy nên tôi muốn đưa người của anh ra khỏi bức tường phía Bắc.
So I want you to pull your men off the north wall.
Người của anh ở Winnipeg.
Your man in Winnipeg.
Tôi không có vũ khí. Nói người của anh hạ súng xuống.
I'm unarmed. Tell your men to put their guns down.
Người của anh ở Winnipeg.
Uh, your man in Winnipeg.
Thằng Hắc Thủy làm đó… Người của tôi báo là người của anh làm.
It must be Blackie… My men recognized that your men did that.
Có lẽ, người của anh đang nói dối.
Perhaps, your man is lying.
Nhưng tôi phải nói điều này trước khi anh đưa người của anh đến.
But I must tell you something before you send your men.
Tôi thấy người của anh trên mái có khẩu súng trường.
I see your man on the roof with a sniper rifle.
Người của anh, Bobby Trench đã lấy 43 triệu đô của chúng tôi.
Your man Bobby Trench stole 43 million of our dollars.
Đó là người của anh.
He's your man.
Có những tin nhắn giữa Jack Ryan và người của anh, Konstantin.
Between Jack Ryan and your man Konstantin. These are messages.
Tôi tin anh ta dính đến cuộc ẩu đả nhỏ giữa người của anh và… Vâng.
He was involved in that altercation between your man and the.
Rất tiếc về người của anh.
Sorry about your man.
Results: 410, Time: 0.0406

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English