NHÀ CỦA ANH in English translation

your house
nhà của bạn
nhà
ngôi nhà của anh
your home
nhà của bạn
ngôi nhà của bạn
gia đình của bạn
chủ của bạn
nhà anh
nhà quý
căn nhà của mình
nhà cô
nhà cậu
your place
vị trí của bạn
vị trí của mình
chỗ của bạn
nơi của bạn
địa điểm của bạn
chỗ anh
chỗ của cậu
chỗ của cô
nhà anh
chỗ của ngươi
britain's housing
his buildings
tòa nhà của ông
toà nhà của ông
tòa nhà của mình
xây dựng của ông

Examples of using Nhà của anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khi anh rời khỏi Beirut, tôi đã dọn dẹp nhà của anh.
When you left Beirut, I packed your house.
đây là nhà của anh.
this is your home.
Yeah. Em thích nhà của anh.
Yeah. I love your house.
Elijah, đây là nhà của anh.
Elijah, this is your home.
Đáng buồn thay, đặc vụ Phillips, nhà của anh không có trên hành trình.
Sadly, Agent Phillips, your home is not on the itinerary.
Nhà của tôi là nhà của anh.
My home is your home.
Có 2 nhân viên cảnh sát đang ở trong nhà của anh.
There are two police officers right here, right now, in your home.
đây là nhà của anh.
this is your home.
Đây là nhà của em anh vào đi!
This is our home, please come in!
Ai là người chủ nhà của anh ở Loretto?
Who was your housemaster at Loretto?
Nghĩ“ phong cách” nhà của anh cũng không khác.
And the style of your house is no different.
Nhà của anh cũng được xây tại đây.
His house was also preserved here.
Người nhà của anh làm việc cho chính phủ ư?
Your father working for the government?
Tôi đã đi đến nhà của anh và mượn hai mươi đôla.
He came to my house and borrowed twenty tomans.
Nhà của anh ở đâu?".
Where is your home?".
Đây là nhà của anh.
This is my house.
Đây là nhà củaanh.
This is my aunt's place.
Nhà của anhnhà tù thể xác lẫn tinh thần. Hả?
My own house is a prison for me mentally and physically. What?
Đây là nhà của anh.
This is my home.
Đã là nhà của anh.
Used to be my home.
Results: 217, Time: 0.0379

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English