TÀU CỦA ANH in English translation

your ship
tàu của bạn
tàu của anh
con tàu
tàu của cô
thuyền của bạn
thuyền của anh
con thuyền
con tầu
chiếc thuyền
tàu của ngươi
your boat
thuyền của bạn
thuyền của anh
chiếc thuyền
tàu của anh
tàu của bạn
con thuyền
con tàu
cái thuyền
your vessel
tàu của bạn
british shipping

Examples of using Tàu của anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khoan, đó là tàu của anh mà?
Wait, is that my ship?
Tàu của anh sẽ rời ga bốn phút rưỡi nữa.
Your train departs in four and a half minutes.
Tàu của anh sẽ rời cảng Boston, vào sáng mai.
My ship leaves from Boston tomorrow.
Tàu của anh sẽ ra khơi trong 1 giờ nữa. Được thôi.
You ship for the coast in one hour. Ok.
Tàu của anh sẽ ra khơi trong 1 giờ nữa. Được thôi.
You ship out for the coast, in one hour. Okay.
Tàu của anh sẽ rời cảng Boston, vào sáng mai.
My ship leaves from Boston tomorrow morning.
Tàu của anh sẽ ra khơi trong 1 giờ nữa.
You ship for the coast in one hour.
Tàu của Anh là màu đỏ;
British ships are in red;
Tôi sẵn lòng lo việc bảo hiểm tàu của anh.
I'm willing to take care of the insurance of your ship.
Chúng ta phải đưa anh trở lại tàu của anh.'.
We should probably be getting you back to your ship.”.
Cuối cùng cô đã tiến xa tới lúc Christian ở trên tàu của anh.
She went ahead in time to when Christian was on his ship.
Và đưa nó đến Nova. Chúng ta phải quay trở lại tàu của anh.
And deliver it to Nova. We have to go back to your ship.
Chúng tôi không bắn tàu của anh.
We did not fire on your submarine, Captain.
Tôi rất muốn nghiên cứu sổ tay công nghệ ở tàu của anh.
I would be most interested in studying the technical manuals on your vessel.
Chúa Toranaga đã thẩm vấn tôi về việc đốt tàu của anh.
Lord Toranaga has questioned me about the burning of your ship.
Tôi bảo họ đưa nhân chứng lên tàu của anh.
I told them to put the witness on your train.
Hạm trưởng Pike, chúng tôi đang kiểm tra tàu của anh.
Captain Pike, we are running a diagnostic on your pod.
Có thể trên tàu của anh có 400 người nhưng nếu xử lý đúng cách thì có thể đem họ xuống hết.
There may be over 400 men on your ship, captain, but they can be brought down if it's handled properly.
Có thể trên tàu của anh có 400 người nhưng nếu xử lý đúng cách thì có thể đem họ xuống hết.
If it's handled properly, There may be over 400 men on your ship, Captain, but they can be brought down say.
Nếu anh có thể thuyết phục Toranaga trở lại tàu của anh, hãy rời đi trước khi quá muộn.
If you can persuade Toranaga to return your ship, leave before it's too late.
Results: 118, Time: 0.0285

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English