NGƯỜI CỦA HẮN in English translation

his people
dân ngài
người dân của mình
dân của ông
người của ông
người của anh ta
dân sự
nhân dân của mình
người của ngài
his men
người đàn ông của mình
người của mình
người của ông ta
của anh ấy đàn ông
his guys
everybody with him
his person
con người của ngài
người của mình
người của ông
người cậu ta
his ilk
ilk của mình

Examples of using Người của hắn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
có thể là người của hắn.
it could be his people.
Phải. Chúng ta có biết là Hargrove và người của hắn làm bom.
Yeah. We do know that hargrove and his guys made off.
Hắn đang cố giao tiếp… với người của hắn trong thế giới ngầm.
He's trying to communicate with his people in the underworld.
Chúng ta có biết là Hargrove và người của hắn làm bom.
We do know that hargrove and his guys made off Yeah.
Cậu là người của hắn.
You're his guy.
Việc Connor và người của hắn cần làm là lấy được chúng.
All Connor and his guy gotta do is get to them.
Và 1 mã số nhắn tin của 1 người của hắn.
And a code for one of his peoples.
Người của hắn đã cướp hàng
His man took my share
Rất nhiều người của hắn đã chết, nhưng Euron đã trốn thoát.
Most of his men were killed, but Johnson escaped.
Hắnngười của hắn chết hết rồi mà.
He and all of his men were dead.
Phần lớn người của hắn bị giết.
Most of his men were killed.
Ngươi là một người của hắn?
You stand as one of his men?
Tất cả người của hắn đều trắng ở bên phải.
All of his people are white on the right side.
Em giết người của hắn.
You killed some of his guys.
Sarman và người của hắn đã lấy hết vàng đi rồi!
Sarman and his supporters have taken the Gold!
Bị người của hắn đuổi.
I'm being chased by his people.
Người của hắn nghĩ ra, bệnh lý của tụi giết người hàng loạt.
His think tank thinked it up. The pathology of a serial killer.
Tôi đã giết ba người của hắn. Tôi đã.
I have killed three of his guys. I have.
Người của hắn đấy.
There he is.
Vậy là Troy là người của hắn ở Atlanta.
So Troy must be his Atlanta boy.
Results: 264, Time: 0.0495

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English