Examples of using Nghị quyết cũng in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nghị quyết cũng hối thúc việc“ giải giới tất cả các nhóm vũ trang ở Liban.”.
Nghị quyết cũng chi ra$ 10 triệu cung cấp cho dịch vụ pháp lý phục vụ di dân.
Nghị quyết cũng kêu gọi các nước thành viên rút phái đoàn ngoại giao ra khỏi Jerusalrm./.
Nghị quyết cũng qui định Israel và Palestine đạt được một hòa ước trong thời hạn một năm.
Andreichenko nói rằng nghị quyết cũng sẽ được gửi tới các nghị sĩ Gruzia để nhận được sự ủng hộ của họ.
Nghị quyết cũng yêu cầu Tổng thư ký Liên hợp quốc Antonio Guterres bổ nhiệm một Đặc phái viên tại Myanmar./.
Nghị quyết cũng lên án những vụ tra tấn
Nghị quyết cũng chỉ trích các hành động của Israel tại những nơi linh thiêng ở Jerusalem và Bờ Tây bị chiếm đóng.
Nghị quyết cũng tưởng niệm năm thứ 59 cuộc nổi dậy của người Tây Tạng là“ Ngày của Quyền Tây Tạng.”.
Nghị quyết cũng ủng hộ việc quân đội Hoa Kỳ liên minh với các nước trong khu vực để đảm bảo hòa bình.
Nghị quyết cũng lên án mọi hành động bạo lực chống lại dân thường, kể cả khủng bố, khiêu khích và phá hoại.
Nghị quyết cũng lên án mọi hành động bạo lực chống lại dân thường, kể cả khủng bố, khiêu khích và phá hoại.
Bên cạnh đó, Nghị quyết cũng quy định về việc đề xuất bản án, quyết định để phát triển thành án lệ.
Dự thảo nghị quyết cũng kêu gọi Eritrea
Nghị quyết cũng sẽ đi kèm một bản báo cáo về những thách thức mà những người LGBT đang phải đối mặt trên toàn cầu.
Dự thảo nghị quyết cũng kêu gọi Eritrea
Để đạt được mục tiêu này, Nghị quyết cũng nêu các nhóm giải pháp để tạo điều kiện cho Du lịch Việt Nam phát triển.
Dự thảo nghị quyết cũng kêu gọi Eritrea
Dự thảo nghị quyết cũng kêu gọi Eritrea
Dự thảo nghị quyết cũng kêu gọi Eritrea