Vì vậy phải làm rõ được thủ phạm và nguyên nhân của vụ việc.
It is important to reveal the perpetrators and the cause of the incident.
Hải quân Mỹ đang đánh giá nguyên nhân của vụ việc và ảnh hưởng tới môi trường.
The Navy is assessing the cause of the incident and the impact on the environment.
Trong khi nguyên nhân của vụ việc vẫn đang được điều tra,
While the cause of the incident is still under investigation, U.S. aircraft at
Các chuyên gia chưa thể xác định nguyên nhân của vụ việc và chưa biết liệu sự việc có liên quan đến hiện tượng El Nino hay không.
Experts have not yet been able to determine the causes of the incident and do not know if it is in relation to the El Niño phenomenon.
Cảnh sát cho biết họ đang điều tra nguyên nhân của vụ việc với các kỹ sư xây dựng địa phương./.
Police said they were investigating the cause of the incident alongside structural engineers from the local council.
Tôi thực sự hạnh phúc vì chúng ta có thể biết nhiều hơn về nguyên nhân của vụ việc'- Vini Wulandari( 36 tuổi) nói.
I'm really happy because we can know more about the causes of the incident,” Vini Wulandari, 36, said.
Tại nơi sửa xe, ông Zhang rất ngạc nhiên khi hiểu được nguyên nhân của vụ việc: sợi dây thắng đã bị hư hại.
At the repair shop, Zhang was surprised to learn the cause of the incident: the throttle cable had been damaged.
ủy ban muốn biết nguyên nhân của vụ việc.
the commission wants to know the cause of the incident.
Một cuộc điều tra chung của Na Uy và Malta cũng đang được thực hiện để làm rõ nguyên nhân của vụ việc.
A joint investigation by Norway and Malta is also being carried out to establish the cause of the incident.
Ông Nugroho sau đó đã xin lỗi về sai lầm này trên Twitter, nói rằng vì không có trận động đất nên rất khó để xác định nguyên nhân của vụ việc từ sớm.
Nugroho later apologised, saying because there was no earthquake it had been difficult to ascertain the cause of the incident early on.
đang phân tích nguyên nhân của vụ việc cùng với Cơ quan Cảnh sát Quốc gia.".
the scene since the day of the 10th and is analyzing the cause of the incident jointly with the National Police Agency.”.
sẽ làm rõ nguyên nhân của vụ việc.
would examine the cause of the incident.
Sắp được 5 tháng kể từ ngày Viện Bảo tàng Quốc Gia bị sụp đổ, mà nguyên nhân của vụ việc còn chưa được làm sáng tỏ.
Soon it will be five months since the day the National Museum was collapsed, and yet the cause of the incident still remains unknown.
Sắp được 5 tháng kể từ ngày Viện Bảo tàng Quốc Gia bị sụp đổ, mà nguyên nhân của vụ việc còn chưa được làm sáng tỏ.
Soon it will be five months since the incident in which the National Museum collapsed, and yet the cause of the incident still remains unknown.
Nguyên nhân của vụ việc vẫn đang được điều tra,
The cause of the incident remains under investigation, although earlier reports
Các nhà nghiên cứu từ Cục bảo vệ môi trường Wenzhou cho biết họ chưa tìm được nguyên nhân của vụ việc, mặc dù kết quả phân tích sơ bộ cho thấy màu lạ trong nước hình thành từ việc xả nước thải bất hợp pháp xuống lòng sông.
Inspectors from the Wenzhou Environmental Protection Bureau said they have not found the cause of the incident, although water samples seem to indicate the suspicious color was a result of illegal dumping in the river.
Công ty Hàn Quốc SK Engineering& Construction hôm qua cho biết họ không muốn bình luận về tuyên bố của Bộ trưởng Lào cho đến khi nguyên nhân của vụ việc được xác định bởi cuộc điều tra chính thức.
One of the South Korean firms, SK Engineering& Construction, said on Friday that it did not want to comment on the minister's statement until the causes of the incident had been determined by a formal investigation.
Chúng tôi hy vọng sẽ xác định nguyên nhân của vụ việc và cố gắng ngăn chặn một điều gì đó bi thảm và khủng khiếp có thể lại xảy ra", ông Jeremy nói.
We will hopefully determine the cause of the incident and try and prevent something as tragic and awful as this from happening again," he said.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文