NGUY HIỂM MỚI in English translation

dangerous new
nguy hiểm mới
new danger
mối nguy mới
với một mối nguy hiểm mới
nguy cơ mới
new deadlier
chết người mới

Examples of using Nguy hiểm mới in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các biểu tượng nhãn nguy hiểm mới được sử dụng theo luật hiện hành sẽ được thay thế bằng một loạt chín ký hiệu tượng hình của Hệ thống hài hòa toàn cầu( GHS) trong hình thoi viền màu đỏ.
The new hazard label symbols used under current legislation will be superseded by a series of nine GHS pictograms within a red diamond.
Mỗi lần bình minh và hòang hôn sẽ mang đến những điều nguy hiểm mới, những vết thương mới,
For each sunrise and sunset opens up some new danger, some new pain, which however,
Bối cảnh game là vùng đất hoang đổ nát của Russian Federation, người chơi buộc phải đối phó với những mối nguy hiểm mới và tham gia cuộc chiến chống lại các sinh vật bị biến đổi cũng như các kẻ thù khác.
Set in the dystopian wasteland of the previous Russian Federation, the player must adapt to the new risks and take part in a battle against transformed animals just as antagonistic people.
Tôi nghĩ rằng truyền thống Kitô giáo về điểm này đã cống hiến những câu trả lời cần phải được cập nhật hóa căn cứ vào những phương pháp hủy diệt mới cũng như những thứ nguy hiểm mới.
I think that the Christian tradition on this point has provided answers that must be updated on the basis of new methods of destruction and of new dangers.
tình yêu có thể chinh phục tất cả trong một thế giới nguy hiểm mới….
she cares most about, proving that love can conquer all in a dangerous new world.
tình yêu có thể chinh phục tất cả trong một thế giới nguy hiểm mới….
she cares most about, proving that love can conquer all in a dangerous new world.
quân thù nguy hiểm mới, và 1 nhiệm vụ mới bất ngờ:
including the Guardian, dangerous new enemies, and an unexpected new mission:
trước sự kết thúc của một chiến dịch mà là mở ra một cuộc chiến nguy hiểm mới.
as victory in the South China Sea may not herald the end of a campaign but a dangerous new turn in the war itself.
tình yêu có thể chinh phục tất cả trong một thế giới nguy hiểm mới….
she cares most about, proving that love can conquer all in a dangerous new world.
tình yêu có thể chinh phục tất cả trong một thế giới nguy hiểm mới….
she cares most about, proving that love can conquer all in a dangerous new world.”.
quân thù nguy hiểm mới, và 1 nhiệm vụ mới bất ngờ:
including the Guardian, dangerous new enemies, and an unexpected new mission:
Đi đôi với các tiềm năng này và các lợi ích khác là các mối nguy hiểm mới cho sự riêng tư.
Along with these and other potential benefits come some new privacy risks.
Nhưng làm điều đó tôi lại mở ra trong thế giới của mình nguy hiểm mới, Tôi đã săn đuổi được kẻ giết mẹ mình.
But in doing so, I opened up our world to new threats. I hunted down the man who killed my mother.
Bảy kỹ thuật tấn công nguy hiểm mới và điều gì sẽ đến tiếp theo.
The Seven Most Dangerous New Attack Techniques, and What's Coming Next.
IS bất ngờ có đồng minh nguy hiểm mới?
Does S.H.I.E.L.D. Have a Dangerous New Ally?
Khi mặt trời thiêu đốt đồng cỏ, lũ mối lại gặp nguy hiểm mới.
And as the sun bakes the grass, the termites face new danger.
Hãy đến phía Tây Ta có thể tránh các khu vực nguy hiểm mới.
We can still evade the new danger zones.
Hãy đến phía Tây Ta có thể tránh các khu vực nguy hiểm mới.
We can still avoid the new danger zones.
Cuộn lên trên một chuyến đi nguy hiểm mới thông qua các thành phố ở đứt gãy San Andreas ở Grand Routes hôm nay!
Roll up on a dangerous new trip through the city in San Andreas Fault in Grand Gangsters today!
Đầu năm 1967, tôi cảm tưởng rằng chiến tranh đang bước sang một giai đoạn nguy hiểm mới.
At the outset of 1967, it seemed to me that the war was entering a dangerous new phase.
Results: 2898, Time: 0.0326

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English