RISK in Vietnamese translation

[risk]
[risk]
nguy cơ
risk
danger
hazard
rủi ro
risk
risky
hazard
mishaps
mạo hiểm
risk
venture
risky
adventurous
VC
nguy hiểm
dangerous
danger
hazardous
risky
risk
hazard
deadly
perilous
treacherous
lethal
liều
dose
dosage
risk

Examples of using Risk in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Risk of causing such terror.
Thiệt hại do loại rủi ro này gây.
Which diseases pose a risk to travelers?
Bệnh lậu gây ra những nguy hiểm gì cho người bệnh?
No risk of environmental pollution.
Không gây ô nhiễm môi trường.
You also risk losing the home.
Bà cũng đang có nguy cơ bị mất ngôi nhà.
It means no risk, no water from the moon.
Nghĩa là không mạo hiểmthì không có nước từ mặt trăng.
I risk my neck doing this.
Tôi đang mạo hiểm đấy.
We would never risk a weapon that dangerous falling into the wrong hands.
Không thể mạo hiểm rơi vào một thứ vũ khí nguy hiểm như thế này.
We risk nothing and gain everything.
Không.- Chúng ta không có rủi ro gì mà đạt được mọi thứ.
To see if rumors are true. Risk my life to come here.
Tôi đã mạo hiểm đến đây, để xem thử lời đồn có đúng không.
We risk nothing, eminence, and gain everything.
Không.- Chúng ta không có rủi ro gì mà đạt được mọi thứ.
We cannot risk the danger of releasing him.
Ta không thể mạo hiểm thả hắn ra.
The science risk was under control.
Những nguy hiểm trong khoa học đã được kiểm soát.
Risk of accident!
Hiểm tai nạn!
Fish at risk.
Hiểm cho cá.
Risk is better.
Hiểm tốt hơn.
He would never risk going against me.
Anh ta sẽ không dám chống lại tôi đâu.
Risk is personal.
Hiểm là cá nhân.
Risk to persons.
Hiểm đối với người.
Risk to China.
Hiểm đối với Trung Quốc.
Risk is unchanged.
Hiểm không thay đổi.
Results: 61322, Time: 0.0608

Top dictionary queries

English - Vietnamese